Radeon 820M vs 8040S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 820M và Radeon 8040S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 820M
2024
1.22

8040S vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 1708% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 820M và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1057259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu32.29
Kiến trúcRDNA 3+ (2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointStrix Halo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 820M và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 820M và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1281024
Tần số nhânkhông có dữ liệu1295 MHz
Tần số Boost2900 MHz2800 MHz
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu179.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.734 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L2 Cachekhông có dữ liệu8 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 820M và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 820M và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớ7500 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 820M và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 820M và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 820M và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 3−4
−1633%
50−55
+1633%
Hogwarts Legacy 6−7
−700%
45−50
+700%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
−9300%
90−95
+9300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1633%
50−55
+1633%
Far Cry 5 3−4
−2467%
75−80
+2467%
Fortnite 4−5
−2850%
110−120
+2850%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
Forza Horizon 5 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Hogwarts Legacy 6−7
−700%
45−50
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−933%
90−95
+933%
Valorant 30−35
−385%
160−170
+385%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
−9300%
90−95
+9300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−753%
250−260
+753%
Cyberpunk 2077 3−4
−1633%
50−55
+1633%
Far Cry 5 3−4
−2467%
75−80
+2467%
Fortnite 4−5
−2850%
110−120
+2850%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
Forza Horizon 5 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Grand Theft Auto V 1−2
−8500%
85−90
+8500%
Hogwarts Legacy 6−7
−700%
45−50
+700%
Metro Exodus 2−3
−2500%
50−55
+2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−933%
90−95
+933%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−914%
70−75
+914%
Valorant 30−35
−385%
160−170
+385%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
−9300%
90−95
+9300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1633%
50−55
+1633%
Far Cry 5 3−4
−2467%
75−80
+2467%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
Hogwarts Legacy 6−7
−700%
45−50
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−933%
90−95
+933%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−914%
70−75
+914%

Full HD
Epic

Fortnite 4−5
−2850%
110−120
+2850%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−1175%
50−55
+1175%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−2013%
160−170
+2013%
Valorant 5−6
−3940%
200−210
+3940%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Far Cry 5 1−2
−5300%
50−55
+5300%
Forza Horizon 4 3−4
−1933%
60−65
+1933%
Hogwarts Legacy 1−2
−2500%
24−27
+2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1850%
35−40
+1850%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−2750%
55−60
+2750%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
Valorant 7−8
−1886%
130−140
+1886%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1150%
24−27
+1150%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1200%
24−27
+1200%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 8040S nhanh hơn 9300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8040S tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 22.06
Mức độ mới 2 Tháng 6 2024 6 Tháng 1 2025

Radeon 8040S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1708.2%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8040S vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 820M
Radeon 820M
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8040S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 820M hoặc Radeon 8040S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.