Radeon RX 7800M vs HD 7570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7800M
2024
12 GB GDDR6, 180 Watt
38.88
+2563%

RX 7800M vượt qua HD 7570 với mức trọn vẹn là 2563% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1251010
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.461.85
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Turks
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840480
Tần số nhân1295 MHz650 MHz
Tần số Boost2335 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million716 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture560.415.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.87 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs968
TMUs24024
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s64 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.85.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.21.2
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7800M 38.88
+2563%
HD 7570 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7800M 16291
+2566%
HD 7570 611

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7800M và Radeon HD 7570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.88 1.46
Mức độ mới 11 Tháng 9 2024 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 60 Watt

RX 7800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2563%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M
AMD Radeon HD 7570
Radeon HD 7570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 381 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800M hoặc Radeon HD 7570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.