GeForce RTX 2060 Max-Q vs Radeon 8040S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Max-Q
2020
6 GB GDDR6, 65 Watt
21.93

8040S chỉ vượt qua 2060 Max-Q với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất262259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.1632.29
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106Strix Halo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201024
Tần số nhân975 MHz1295 MHz
Tần số Boost1185 MHz2800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2179.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.55 TFLOPS5.734 TFLOPS
ROPs4832
TMUs12064
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3016
L1 Cache1.9 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MB8 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Max-Q 21.93
Radeon 8040S 22.06
+0.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Max-Q 9699
Mẫu: 1071
Radeon 8040S 9755
+0.6%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+2.2%
90−95
−2.2%
1440p44
+10%
40−45
−10%
4K42
+5%
40−45
−5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−2%
50−55
+2%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−2%
50−55
+2%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 110
−7.3%
110−120
+7.3%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%
Valorant 160−170
−0.6%
160−170
+0.6%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−0.4%
250−260
+0.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−2%
50−55
+2%
Dota 2 120
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 107
−10.3%
110−120
+10.3%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Grand Theft Auto V 94
+9.3%
85−90
−9.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 57
+9.6%
50−55
−9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+47.9%
70−75
−47.9%
Valorant 160−170
−0.6%
160−170
+0.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
−2%
50−55
+2%
Dota 2 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−1.1%
90−95
+1.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−24.6%
70−75
+24.6%
Valorant 93
+3.3%
90−95
−3.3%

Full HD
Epic

Fortnite 81
−45.7%
110−120
+45.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−0.6%
160−170
+0.6%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%

1440p
Epic

Fortnite 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 48%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Radeon 8040S nhanh hơn 46%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Max-Q tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Radeon 8040S tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.93 22.06
Mức độ mới 29 Tháng 1 2020 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 55 Watt

Radeon 8040S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.6%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2060 Max-Q và Radeon 8040S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q
GeForce RTX 2060 Max-Q
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 396 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8040S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Max-Q hoặc Radeon 8040S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.