Radeon RX 6800S vs 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và Radeon 8060S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6, 100 Watt
35.20
+1.8%

RX 6800S chỉ vượt qua 8060S với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và Radeon 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.89không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và Radeon 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và Radeon 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1800 MHz1295 MHz
Tần số Boost2100 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million34,000 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture268.8373.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS11.96 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128160
Ray Tracing Cores3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và Radeon 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và Radeon 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và Radeon 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và Radeon 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và Radeon 8060S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 35.20
+1.8%
Radeon 8060S 34.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15730
+1.1%
Radeon 8060S 15553

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và Radeon 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+5.5%
110−120
−5.5%
1440p75
+7.1%
70−75
−7.1%
4K40
+14.3%
35−40
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+3.6%
110−120
−3.6%
Counter-Strike 2 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Cyberpunk 2077 141
+8.5%
130−140
−8.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+3.6%
110−120
−3.6%
Battlefield 5 130−140
+8.3%
120−130
−8.3%
Counter-Strike 2 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Cyberpunk 2077 111
+11%
100−105
−11%
Far Cry 5 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Fortnite 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%
Forza Horizon 4 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Forza Horizon 5 133
+2.3%
130−140
−2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%
Valorant 220−230
+5.7%
210−220
−5.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+3.6%
110−120
−3.6%
Battlefield 5 130−140
+8.3%
120−130
−8.3%
Counter-Strike 2 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 82
+2.5%
80−85
−2.5%
Dota 2 128
+6.7%
120−130
−6.7%
Far Cry 5 112
+1.8%
110−120
−1.8%
Fortnite 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%
Forza Horizon 4 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Forza Horizon 5 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Grand Theft Auto V 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Metro Exodus 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+2.5%
160−170
−2.5%
Valorant 220−230
+5.7%
210−220
−5.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+8.3%
120−130
−8.3%
Cyberpunk 2077 74
+5.7%
70−75
−5.7%
Dota 2 107
+7%
100−105
−7%
Far Cry 5 104
+4%
100−105
−4%
Forza Horizon 4 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+7.1%
140−150
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+2.2%
90−95
−2.2%
Valorant 214
+1.9%
210−220
−1.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+4.4%
250−260
−4.4%
Grand Theft Auto V 66
+10%
60−65
−10%
Metro Exodus 55−60
+10%
50−55
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 250−260
+5.8%
240−250
−5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Cyberpunk 2077 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 90−95
+7.1%
85−90
−7.1%
Forza Horizon 4 100−110
+8%
100−105
−8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Grand Theft Auto V 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Metro Exodus 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Valorant 230−240
+4.5%
220−230
−4.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Cyberpunk 2077 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 100−110
+9%
100−105
−9%
Far Cry 5 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+2%
50−55
−2%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%

Vậy RX 6800S và Radeon 8060S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800S nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800S nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.20 34.59
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

RX 6800S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8060S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6800S và Radeon 8060S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S hoặc Radeon 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.