Radeon 780M vs Arc Graphics 130T
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Arc Graphics 130T, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
780M vượt qua Arc Graphics 130T với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Arc Graphics 130T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 338 | 363 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 59 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 83.17 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2025) | Xe+ (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Phoenix | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 780M và Arc Graphics 130T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Arc Graphics 130T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 7 |
Tần số nhân | 800 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,390 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 4 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 139.2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.909 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 48 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 12 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Arc Graphics 130T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Arc Graphics 130T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Arc Graphics 130T. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 780M và Arc Graphics 130T hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.8 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Arc Graphics 130T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon 780M và Arc Graphics 130T trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35
+16.7%
| 30−35
−16.7%
|
1440p | 22
+22.2%
| 18−21
−22.2%
|
4K | 13
+30%
| 10−12
−30%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 119
+35.2%
|
85−90
−35.2%
|
Cyberpunk 2077 | 39
+18.2%
|
30−35
−18.2%
|
Dead Island 2 | 52
−15.4%
|
60−65
+15.4%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 70−75
+7.5%
|
65−70
−7.5%
|
Counter-Strike 2 | 82
−7.3%
|
85−90
+7.3%
|
Cyberpunk 2077 | 31
−6.5%
|
30−35
+6.5%
|
Dead Island 2 | 45
−33.3%
|
60−65
+33.3%
|
Far Cry 5 | 45
−13.3%
|
50−55
+13.3%
|
Fortnite | 90−95
+6.9%
|
85−90
−6.9%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+7.7%
|
65−70
−7.7%
|
Forza Horizon 5 | 65
+32.7%
|
45−50
−32.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+10.5%
|
55−60
−10.5%
|
Valorant | 130−140
+5.6%
|
120−130
−5.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 70−75
+7.5%
|
65−70
−7.5%
|
Counter-Strike 2 | 39
−126%
|
85−90
+126%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+5.4%
|
200−210
−5.4%
|
Cyberpunk 2077 | 24
−37.5%
|
30−35
+37.5%
|
Dead Island 2 | 31
−93.5%
|
60−65
+93.5%
|
Dota 2 | 100−110
+13.3%
|
90−95
−13.3%
|
Far Cry 5 | 41
−24.4%
|
50−55
+24.4%
|
Fortnite | 90−95
+6.9%
|
85−90
−6.9%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+7.7%
|
65−70
−7.7%
|
Forza Horizon 5 | 60
+22.4%
|
45−50
−22.4%
|
Grand Theft Auto V | 45
−31.1%
|
55−60
+31.1%
|
Metro Exodus | 29
−10.3%
|
30−35
+10.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+10.5%
|
55−60
−10.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 46
+9.5%
|
40−45
−9.5%
|
Valorant | 130−140
+5.6%
|
120−130
−5.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+7.5%
|
65−70
−7.5%
|
Cyberpunk 2077 | 23
−43.5%
|
30−35
+43.5%
|
Dead Island 2 | 27
−122%
|
60−65
+122%
|
Dota 2 | 100−110
+13.3%
|
90−95
−13.3%
|
Far Cry 5 | 39
−30.8%
|
50−55
+30.8%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+7.7%
|
65−70
−7.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+10.5%
|
55−60
−10.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 29
−44.8%
|
40−45
+44.8%
|
Valorant | 130−140
+10.8%
|
120−130
−10.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 90−95
+6.9%
|
85−90
−6.9%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 27
−14.8%
|
30−35
+14.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+8.7%
|
110−120
−8.7%
|
Grand Theft Auto V | 18
−38.9%
|
24−27
+38.9%
|
Metro Exodus | 21−24
+15.8%
|
18−20
−15.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+15%
|
140−150
−15%
|
Valorant | 160−170
+5.7%
|
150−160
−5.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+9.1%
|
40−45
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 16
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Dead Island 2 | 30−33
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
Far Cry 5 | 27
−25.9%
|
30−35
+25.9%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+10.5%
|
35−40
−10.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
−20%
|
24−27
+20%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 35−40
+8.6%
|
35−40
−8.6%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 6
−100%
|
12−14
+100%
|
Dead Island 2 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Grand Theft Auto V | 21
−33.3%
|
27−30
+33.3%
|
Metro Exodus | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
−46.7%
|
21−24
+46.7%
|
Valorant | 95−100
+10.5%
|
85−90
−10.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+8.7%
|
21−24
−8.7%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Dead Island 2 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Dota 2 | 60−65
+20%
|
50−55
−20%
|
Far Cry 5 | 12
−41.7%
|
16−18
+41.7%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Vậy Radeon 780M và Arc Graphics 130T cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
- Radeon 780M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
- Radeon 780M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 35%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130T nhanh hơn 126%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 780M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (59%)
- Arc Graphics 130T tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (39%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.54 | 16.04 |
Mức độ mới | 31 Tháng 1 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 130T: mới hơn 11 tháng.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 780M và Arc Graphics 130T quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 130T dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.