Radeon 780M vs Arc Graphics 130T

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Arc Graphics 130T, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2024
15 Watt
17.54
+9.4%

780M vượt qua Arc Graphics 130T với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Arc Graphics 130T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất338363
Vị trí theo mức độ phổ biến59không trong top 100
Hiệu quả năng lượng83.17không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Xe+ (2025)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và Arc Graphics 130T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Arc Graphics 130T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7687
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture139.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.909 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Arc Graphics 130T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Arc Graphics 130T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Arc Graphics 130T. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và Arc Graphics 130T hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Arc Graphics 130T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 17.54
+9.4%
Arc Graphics 130T 16.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 6977
+9.3%
Arc Graphics 130T 6381

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và Arc Graphics 130T trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+16.7%
30−35
−16.7%
1440p22
+22.2%
18−21
−22.2%
4K13
+30%
10−12
−30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 119
+35.2%
85−90
−35.2%
Cyberpunk 2077 39
+18.2%
30−35
−18.2%
Dead Island 2 52
−15.4%
60−65
+15.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Counter-Strike 2 82
−7.3%
85−90
+7.3%
Cyberpunk 2077 31
−6.5%
30−35
+6.5%
Dead Island 2 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Far Cry 5 45
−13.3%
50−55
+13.3%
Fortnite 90−95
+6.9%
85−90
−6.9%
Forza Horizon 4 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Forza Horizon 5 65
+32.7%
45−50
−32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.5%
55−60
−10.5%
Valorant 130−140
+5.6%
120−130
−5.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Counter-Strike 2 39
−126%
85−90
+126%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+5.4%
200−210
−5.4%
Cyberpunk 2077 24
−37.5%
30−35
+37.5%
Dead Island 2 31
−93.5%
60−65
+93.5%
Dota 2 100−110
+13.3%
90−95
−13.3%
Far Cry 5 41
−24.4%
50−55
+24.4%
Fortnite 90−95
+6.9%
85−90
−6.9%
Forza Horizon 4 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Forza Horizon 5 60
+22.4%
45−50
−22.4%
Grand Theft Auto V 45
−31.1%
55−60
+31.1%
Metro Exodus 29
−10.3%
30−35
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.5%
55−60
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+9.5%
40−45
−9.5%
Valorant 130−140
+5.6%
120−130
−5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Cyberpunk 2077 23
−43.5%
30−35
+43.5%
Dead Island 2 27
−122%
60−65
+122%
Dota 2 100−110
+13.3%
90−95
−13.3%
Far Cry 5 39
−30.8%
50−55
+30.8%
Forza Horizon 4 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.5%
55−60
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−44.8%
40−45
+44.8%
Valorant 130−140
+10.8%
120−130
−10.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+6.9%
85−90
−6.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
−14.8%
30−35
+14.8%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+8.7%
110−120
−8.7%
Grand Theft Auto V 18
−38.9%
24−27
+38.9%
Metro Exodus 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+15%
140−150
−15%
Valorant 160−170
+5.7%
150−160
−5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Cyberpunk 2077 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Dead Island 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 27
−25.9%
30−35
+25.9%
Forza Horizon 4 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−20%
24−27
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6
−100%
12−14
+100%
Dead Island 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 21
−33.3%
27−30
+33.3%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−46.7%
21−24
+46.7%
Valorant 95−100
+10.5%
85−90
−10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6−7
+0%
Dead Island 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+20%
50−55
−20%
Far Cry 5 12
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

Vậy Radeon 780M và Arc Graphics 130T cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 35%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130T nhanh hơn 126%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (59%)
  • Arc Graphics 130T tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (39%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.54 16.04
Mức độ mới 31 Tháng 1 2024 6 Tháng 1 2025

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 130T: mới hơn 11 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 780M và Arc Graphics 130T quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc Graphics 130T dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Intel Arc Graphics 130T
Arc Graphics 130T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1964 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc Graphics 130T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc Arc Graphics 130T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.