GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
21.11
+1135%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 1135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237910
Vị trí theo mức độ phổ biến5911
Hiệu quả năng lượng28.009.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048448
Tần số nhân1238 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ12000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+1160%
5−6
−1160%
1440p46
+1433%
3−4
−1433%
4K29
+1350%
2−3
−1350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 71
+1320%
5−6
−1320%
Counter-Strike 2 170
+1317%
12−14
−1317%
Cyberpunk 2077 66
+1220%
5−6
−1220%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 54
+1250%
4−5
−1250%
Battlefield 5 93
+1229%
7−8
−1229%
Counter-Strike 2 125
+1150%
10−11
−1150%
Cyberpunk 2077 52
+1200%
4−5
−1200%
Far Cry 5 68
+1260%
5−6
−1260%
Fortnite 110−120
+1178%
9−10
−1178%
Forza Horizon 4 90−95
+1214%
7−8
−1214%
Forza Horizon 5 87
+1143%
7−8
−1143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+1171%
7−8
−1171%
Valorant 160−170
+1242%
12−14
−1242%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+1500%
2−3
−1500%
Battlefield 5 89
+1171%
7−8
−1171%
Counter-Strike 2 36
+1700%
2−3
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+1300%
18−20
−1300%
Cyberpunk 2077 41
+1267%
3−4
−1267%
Dota 2 118
+1211%
9−10
−1211%
Far Cry 5 64
+1180%
5−6
−1180%
Fortnite 110−120
+1178%
9−10
−1178%
Forza Horizon 4 90−95
+1214%
7−8
−1214%
Forza Horizon 5 77
+1183%
6−7
−1183%
Grand Theft Auto V 86
+1333%
6−7
−1333%
Metro Exodus 49
+1533%
3−4
−1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+1171%
7−8
−1171%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+1250%
6−7
−1250%
Valorant 160−170
+1242%
12−14
−1242%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+1283%
6−7
−1283%
Cyberpunk 2077 34
+1600%
2−3
−1600%
Dota 2 112
+1144%
9−10
−1144%
Far Cry 5 61
+1425%
4−5
−1425%
Forza Horizon 4 90−95
+1214%
7−8
−1214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+1171%
7−8
−1171%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+1433%
3−4
−1433%
Valorant 160−170
+1242%
12−14
−1242%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+1178%
9−10
−1178%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+1258%
12−14
−1258%
Grand Theft Auto V 48
+1500%
3−4
−1500%
Metro Exodus 29
+1350%
2−3
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1143%
14−16
−1143%
Valorant 200−210
+1150%
16−18
−1150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+1220%
5−6
−1220%
Cyberpunk 2077 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 49
+1533%
3−4
−1533%
Forza Horizon 4 55−60
+1375%
4−5
−1375%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+1167%
3−4
−1167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1275%
4−5
−1275%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Grand Theft Auto V 44
+1367%
3−4
−1367%
Metro Exodus 17
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 130−140
+1240%
10−11
−1240%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+1650%
2−3
−1650%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 6 0−1
Dota 2 62
+1140%
5−6
−1140%
Far Cry 5 19
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+1233%
3−4
−1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2300%
1−2
−2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1150%
2−3
−1150%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 1160% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 1433% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 1350% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.11 1.71
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1134.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1486 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7003 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.