Radeon 760M vs RX 7600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 760M
2024
15 Watt
14.06

RX 7600 XT vượt qua 760M với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392103
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.90
Hiệu quả năng lượng66.5416.08
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixNavi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122048
Tần số nhân800 MHz1980 MHz
Tần số Boost2599 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million13,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture83.17352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32128
Ray Tracing Cores832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 760M 14.06
RX 7600 XT 43.05
+206%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 760M 5594
RX 7600 XT 17128
+206%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 760M và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
−200%
90−95
+200%
1440p18
−206%
55−60
+206%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.66
1440pkhông có dữ liệu5.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
−186%
300−310
+186%
Cyberpunk 2077 30
−200%
90−95
+200%
Dead Island 2 50−55
−188%
150−160
+188%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−205%
180−190
+205%
Counter-Strike 2 77
−199%
230−240
+199%
Cyberpunk 2077 24
−192%
70−75
+192%
Dead Island 2 50−55
−188%
150−160
+188%
Far Cry 5 38
−189%
110−120
+189%
Fortnite 75−80
−195%
230−240
+195%
Forza Horizon 4 55−60
−198%
170−180
+198%
Forza Horizon 5 40−45
−186%
120−130
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−200%
150−160
+200%
Valorant 110−120
−204%
350−400
+204%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−205%
180−190
+205%
Counter-Strike 2 33
−203%
100−105
+203%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−194%
550−600
+194%
Cyberpunk 2077 18
−206%
55−60
+206%
Dead Island 2 50−55
−188%
150−160
+188%
Dota 2 85−90
−195%
260−270
+195%
Far Cry 5 35
−186%
100−105
+186%
Fortnite 75−80
−195%
230−240
+195%
Forza Horizon 4 55−60
−198%
170−180
+198%
Forza Horizon 5 40−45
−186%
120−130
+186%
Grand Theft Auto V 35
−186%
100−105
+186%
Metro Exodus 27−30
−204%
85−90
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−200%
150−160
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−206%
110−120
+206%
Valorant 110−120
−204%
350−400
+204%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−205%
180−190
+205%
Cyberpunk 2077 27−30
−204%
85−90
+204%
Dead Island 2 50−55
−188%
150−160
+188%
Dota 2 85−90
−195%
260−270
+195%
Far Cry 5 33
−203%
100−105
+203%
Forza Horizon 4 55−60
−198%
170−180
+198%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−200%
150−160
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−204%
70−75
+204%
Valorant 110−120
−204%
350−400
+204%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−195%
230−240
+195%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16
−181%
45−50
+181%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−194%
300−310
+194%
Grand Theft Auto V 21−24
−186%
60−65
+186%
Metro Exodus 16−18
−194%
50−55
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−199%
350−400
+199%
Valorant 140−150
−180%
400−450
+180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−189%
110−120
+189%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Dead Island 2 21−24
−204%
70−75
+204%
Far Cry 5 30−33
−200%
90−95
+200%
Forza Horizon 4 30−35
−203%
100−105
+203%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−186%
60−65
+186%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−200%
90−95
+200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−200%
27−30
+200%
Dead Island 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Grand Theft Auto V 24−27
−188%
75−80
+188%
Metro Exodus 10−11
−200%
30−33
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−206%
55−60
+206%
Valorant 70−75
−197%
220−230
+197%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−189%
55−60
+189%
Counter-Strike 2 9−10
−200%
27−30
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Dead Island 2 14−16
−186%
40−45
+186%
Dota 2 45−50
−206%
150−160
+206%
Far Cry 5 14−16
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 4 24−27
−192%
70−75
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−169%
35−40
+169%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−169%
35−40
+169%

Vậy Radeon 760M và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.06 43.05
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 190 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 206.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 309 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1097 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 760M hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.