Radeon 680M vs RX 6300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và Radeon RX 6300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 680M
2023
50 Watt
8.34

RX 6300M vượt qua 680M với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8032.45
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân2000 MHz2000 MHz
Tần số Boost2200 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million5,400 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture105.6115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPS3.686 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4848
Ray Tracing Cores1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared32 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 680M và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và Radeon RX 6300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 680M 8.34
RX 6300M 16.06
+92.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 680M 3334
RX 6300M 6421
+92.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
−89.2%
70−75
+89.2%
1440p17
−76.5%
30−35
+76.5%
4K11
−90.9%
21−24
+90.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−112%
85−90
+112%
Cyberpunk 2077 38
+15.2%
30−35
−15.2%
Hogwarts Legacy 34
+17.2%
27−30
−17.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%
Counter-Strike 2 40−45
−112%
85−90
+112%
Cyberpunk 2077 28
−17.9%
30−35
+17.9%
Far Cry 5 38
−36.8%
50−55
+36.8%
Fortnite 45−50
−77.6%
85−90
+77.6%
Forza Horizon 4 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Forza Horizon 5 52
+4%
50−55
−4%
Hogwarts Legacy 22
−31.8%
27−30
+31.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−100%
55−60
+100%
Valorant 80−85
−53.7%
120−130
+53.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%
Counter-Strike 2 40−45
−112%
85−90
+112%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−61.4%
200−210
+61.4%
Cyberpunk 2077 21
−57.1%
30−35
+57.1%
Dota 2 71
−35.2%
95−100
+35.2%
Far Cry 5 35
−48.6%
50−55
+48.6%
Fortnite 45−50
−77.6%
85−90
+77.6%
Forza Horizon 4 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Forza Horizon 5 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Grand Theft Auto V 36
−63.9%
55−60
+63.9%
Hogwarts Legacy 20
−45%
27−30
+45%
Metro Exodus 23
−43.5%
30−35
+43.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−100%
55−60
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−5%
40−45
+5%
Valorant 80−85
−53.7%
120−130
+53.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%
Cyberpunk 2077 18
−83.3%
30−35
+83.3%
Dota 2 61
−57.4%
95−100
+57.4%
Far Cry 5 33
−57.6%
50−55
+57.6%
Forza Horizon 4 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Hogwarts Legacy 14
−107%
27−30
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−100%
55−60
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−75%
40−45
+75%
Valorant 146
+15.9%
120−130
−15.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−77.6%
85−90
+77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−121%
30−35
+121%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−85.5%
110−120
+85.5%
Grand Theft Auto V 17
−52.9%
24−27
+52.9%
Metro Exodus 9−10
−111%
18−20
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−285%
150−160
+285%
Valorant 90−95
−71.7%
150−160
+71.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−144%
40−45
+144%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 21
−61.9%
30−35
+61.9%
Forza Horizon 4 18−20
−105%
35−40
+105%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−35.3%
21−24
+35.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−106%
35−40
+106%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Grand Theft Auto V 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Hogwarts Legacy 3−4
−200%
9−10
+200%
Metro Exodus 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−69.2%
21−24
+69.2%
Valorant 40−45
−105%
85−90
+105%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−156%
21−24
+156%
Counter-Strike 2 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 4
−50%
6−7
+50%
Dota 2 18
−206%
55−60
+206%
Far Cry 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Forza Horizon 4 12−14
−108%
27−30
+108%
Hogwarts Legacy 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%

Vậy Radeon 680M và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6300M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6300M nhanh hơn 91% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 680M nhanh hơn 17%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6300M nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RX 6300M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.34 16.06
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 4 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

Radeon 680M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: hiệu năng cao hơn 92.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300M vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1025 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 680M hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.