Radeon 660M vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 660M và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 660M
2023
40 Watt
6.89

Arc A750 vượt qua 660M với mức trọn vẹn là 362% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 660M và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.48
Hiệu quả năng lượng11.869.75
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 660M và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 660M và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843584
Tần số nhân1500 MHz2050 MHz
Tần số Boost1900 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million21,700 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture45.60537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.459 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs16112
TMUs24224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Cores628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 660M và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 660M và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 660M và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 660M và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 660M và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 660M 6.89
Arc A750 31.86
+362%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 660M 2647
Arc A750 12246
+363%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 660M 6743
Arc A750 37288
+453%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 660M 23222
Arc A750 98837
+326%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 660M 4848
Arc A750 29667
+512%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 660M 31515
Arc A750 130715
+315%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 660M 283076
Arc A750 634482
+124%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 660M và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−354%
109
+354%
1440p12−14
−392%
59
+392%
4K7−8
−414%
36
+414%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.65
1440pkhông có dữ liệu4.90
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−507%
91
+507%
Cyberpunk 2077 24
−358%
110−120
+358%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−318%
90−95
+318%
Counter-Strike 2 14−16
−487%
88
+487%
Cyberpunk 2077 10
−350%
45−50
+350%
Forza Horizon 4 42
−579%
285
+579%
Forza Horizon 5 30
−177%
80−85
+177%
Metro Exodus 32
−263%
116
+263%
Red Dead Redemption 2 20−22
−230%
65−70
+230%
Valorant 36
−253%
120−130
+253%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−318%
90−95
+318%
Counter-Strike 2 11
−591%
76
+591%
Cyberpunk 2077 7
−329%
30−33
+329%
Dota 2 35
−183%
99
+183%
Far Cry 5 29
−134%
68
+134%
Fortnite 40−45
−263%
140−150
+263%
Forza Horizon 4 33
−624%
239
+624%
Forza Horizon 5 16−18
−419%
80−85
+419%
Grand Theft Auto V 25
−296%
99
+296%
Metro Exodus 20
−370%
94
+370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−225%
180−190
+225%
Red Dead Redemption 2 20−22
−230%
65−70
+230%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−414%
100−110
+414%
Valorant 19
−568%
120−130
+568%
World of Tanks 100−110
−158%
270−280
+158%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−318%
90−95
+318%
Counter-Strike 2 14−16
−400%
75
+400%
Cyberpunk 2077 14−16
−329%
60−65
+329%
Dota 2 48
−358%
220−230
+358%
Far Cry 5 30−35
−184%
85−90
+184%
Forza Horizon 4 28
−611%
199
+611%
Forza Horizon 5 16−18
−419%
80−85
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−225%
180−190
+225%
Valorant 24−27
−429%
120−130
+429%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−413%
41
+413%
Grand Theft Auto V 8−9
−413%
41
+413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−361%
170−180
+361%
Red Dead Redemption 2 5−6
−500%
30−33
+500%
World of Tanks 50−55
−310%
200−210
+310%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−417%
60−65
+417%
Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Far Cry 5 14−16
−614%
100−105
+614%
Forza Horizon 4 12−14
−1015%
145
+1015%
Forza Horizon 5 10−11
−420%
50−55
+420%
Metro Exodus 10−11
−760%
86
+760%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−470%
57
+470%
Valorant 18−20
−411%
90−95
+411%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Dota 2 18−20
−150%
45
+150%
Grand Theft Auto V 16−18
−165%
45
+165%
Metro Exodus 2−3
−2050%
43
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−400%
100−105
+400%
Red Dead Redemption 2 4−5
−400%
20−22
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−165%
45
+165%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 18−20
−344%
80−85
+344%
Far Cry 5 8−9
−450%
40−45
+450%
Fortnite 6−7
−600%
40−45
+600%
Forza Horizon 4 8−9
−950%
84
+950%
Forza Horizon 5 4−5
−600%
27−30
+600%
Valorant 6−7
−683%
45−50
+683%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Radeon 660M và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 354% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 392% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 414% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 2050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.89 31.86
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 12 Tháng 10 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 225 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 362.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 660M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 660M và Arc A750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 660M
Radeon 660M
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 339 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 876 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 660M hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.