Radeon 660M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 660M và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 660M
2023
40 Watt
6.65

Arc A550M vượt qua 660M với mức trọn vẹn là 258% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 660M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất568233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8828.33
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 660M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 660M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân1500 MHz900 MHz
Tần số Boost1900 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million21,700 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture45.60262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.459 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Cores616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 660M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 660M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 660M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 660M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 660M và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 660M 6.65
Arc A550M 23.79
+258%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 660M 4848
Arc A550M 14350
+196%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 660M 1544
Arc A550M 5830
+278%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 660M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−240%
85−90
+240%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Cyberpunk 2077 24
−108%
50−55
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−245%
75−80
+245%
Counter-Strike 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Cyberpunk 2077 10
−400%
50−55
+400%
Forza Horizon 4 42
−157%
100−110
+157%
Forza Horizon 5 30
−117%
65−70
+117%
Metro Exodus 32
−103%
65−70
+103%
Red Dead Redemption 2 20−22
−170%
50−55
+170%
Valorant 36
−175%
95−100
+175%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−245%
75−80
+245%
Counter-Strike 2 11
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 7
−614%
50−55
+614%
Dota 2 35
−143%
85−90
+143%
Far Cry 5 29
−162%
75−80
+162%
Fortnite 40−45
−202%
120−130
+202%
Forza Horizon 4 33
−227%
100−110
+227%
Forza Horizon 5 16−18
−306%
65−70
+306%
Grand Theft Auto V 25
−240%
85−90
+240%
Metro Exodus 20
−225%
65−70
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−177%
150−160
+177%
Red Dead Redemption 2 20−22
−170%
50−55
+170%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−281%
80−85
+281%
Valorant 19
−421%
95−100
+421%
World of Tanks 100−110
−139%
250−260
+139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−245%
75−80
+245%
Counter-Strike 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Dota 2 48
−77.1%
85−90
+77.1%
Far Cry 5 30−35
−145%
75−80
+145%
Forza Horizon 4 28
−286%
100−110
+286%
Forza Horizon 5 16−18
−306%
65−70
+306%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−177%
150−160
+177%
Valorant 24−27
−313%
95−100
+313%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−413%
40−45
+413%
Grand Theft Auto V 8−9
−425%
40−45
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−361%
170−180
+361%
Red Dead Redemption 2 5−6
−360%
21−24
+360%
World of Tanks 50−55
−226%
160−170
+226%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−317%
50−55
+317%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
24−27
+108%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Far Cry 5 14−16
−414%
70−75
+414%
Forza Horizon 4 12−14
−408%
65−70
+408%
Forza Horizon 5 10−11
−290%
35−40
+290%
Metro Exodus 10−11
−460%
55−60
+460%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−260%
35−40
+260%
Valorant 18−20
−267%
65−70
+267%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Dota 2 18−20
−139%
40−45
+139%
Grand Theft Auto V 16−18
−153%
40−45
+153%
Metro Exodus 1−2
−1800%
18−20
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−275%
75−80
+275%
Red Dead Redemption 2 4−5
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−153%
40−45
+153%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−333%
24−27
+333%
Counter-Strike 2 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 18−20
−139%
40−45
+139%
Far Cry 5 8−9
−313%
30−35
+313%
Fortnite 6−7
−417%
30−35
+417%
Forza Horizon 4 8−9
−375%
35−40
+375%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 6−7
−433%
30−35
+433%

Vậy Radeon 660M và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 240% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M đã vượt qua Radeon 660M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.65 23.79
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 60 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: hiệu năng cao hơn 257.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 660M và Arc A550M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 660M
Radeon 660M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 343 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 660M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.