Radeon 630 vs 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 630 và Radeon 680M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 630
2019
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.65

680M vượt qua 630 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 630 và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất719516
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.3611.79
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 630 và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 630 và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân1082 MHz2000 MHz
Tần số Boost1218 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million13,100 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture38.98105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.247 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 630 và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 630 và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 630 và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 630 và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 630 và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 630 3.65
Radeon 680M 8.03
+120%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 630 1514
Radeon 680M 3334
+120%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 630 và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−131%
37
+131%
1440p7−8
−143%
17
+143%
4K5−6
−120%
11
+120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−223%
40−45
+223%
Cyberpunk 2077 7−8
−443%
38
+443%
Hogwarts Legacy 8−9
−325%
34
+325%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−157%
35−40
+157%
Counter-Strike 2 12−14
−223%
40−45
+223%
Cyberpunk 2077 7−8
−300%
28
+300%
Far Cry 5 10−11
−280%
38
+280%
Fortnite 21−24
−133%
45−50
+133%
Forza Horizon 4 16−18
−112%
35−40
+112%
Forza Horizon 5 8−9
−550%
52
+550%
Hogwarts Legacy 8−9
−175%
22
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
Valorant 50−55
−57.7%
80−85
+57.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−157%
35−40
+157%
Counter-Strike 2 12−14
−223%
40−45
+223%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−89.6%
120−130
+89.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−200%
21
+200%
Dota 2 30−35
−109%
71
+109%
Far Cry 5 10−11
−250%
35
+250%
Fortnite 21−24
−133%
45−50
+133%
Forza Horizon 4 16−18
−112%
35−40
+112%
Forza Horizon 5 8−9
−475%
46
+475%
Grand Theft Auto V 10−12
−227%
36
+227%
Hogwarts Legacy 8−9
−150%
20
+150%
Metro Exodus 7−8
−229%
23
+229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−264%
40
+264%
Valorant 50−55
−57.7%
80−85
+57.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−157%
35−40
+157%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18
+157%
Dota 2 30−35
−79.4%
61
+79.4%
Far Cry 5 10−11
−230%
33
+230%
Forza Horizon 4 16−18
−112%
35−40
+112%
Hogwarts Legacy 8−9
−75%
14
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−81.3%
27−30
+81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−118%
24
+118%
Valorant 50−55
−181%
146
+181%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−133%
45−50
+133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−121%
60−65
+121%
Grand Theft Auto V 3−4
−467%
17
+467%
Metro Exodus 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−51.9%
40−45
+51.9%
Valorant 35−40
−136%
90−95
+136%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Far Cry 5 9−10
−133%
21
+133%
Forza Horizon 4 9−10
−111%
18−20
+111%
Hogwarts Legacy 4−5
−125%
9−10
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−240%
17
+240%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−143%
16−18
+143%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Valorant 18−20
−133%
40−45
+133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4
+300%
Dota 2 12−14
−50%
18
+50%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 4−5
−225%
12−14
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−100%
8−9
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−100%
8−9
+100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Radeon 630 và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 120% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 680M nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 8.03
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm

Radeon 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn Radeon 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 630
Radeon 630
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1026 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 630 hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.