Radeon 630 vs 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 630 và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 630
2019
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.79
+41.4%

630 vượt qua 625 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 630 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất718816
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.363.79
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 630 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 630 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân1082 MHz730 MHz
Tần số Boost1218 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,550 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture38.9824.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.247 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 630 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 630 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 630 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 630 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 630 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 630 3.79
+41.4%
Radeon 625 2.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 630 1514
+41.1%
Radeon 625 1073

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 630 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 50−55
+18.2%
40−45
−18.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+34%
50−55
−34%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 4 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+18.2%
40−45
−18.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+18.2%
40−45
−18.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Valorant 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 630 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 630 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.79 2.68
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Radeon 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 630 vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 630
Radeon 630
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 147 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 630 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.