RTX A5000 Mobile vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 Mobile và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5000 Mobile
2021
16 GB GDDR6, 150 Watt
36.31
+160%

RTX A5000 Mobile vượt qua Arc A380 với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 Mobile và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.81
Hiệu quả năng lượng19.2914.85
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA104DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 Mobile và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 Mobile và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441024
Tần số nhân900 MHz2000 MHz
Tần số Boost1575 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million7,200 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture302.4131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.35 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19264
Tensor Cores192128
Ray Tracing Cores488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 Mobile và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 Mobile và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 Mobile và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 Mobile và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 Mobile và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5000 Mobile 36.31
+160%
Arc A380 13.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5000 Mobile 16237
+160%
Arc A380 6246

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A5000 Mobile 36164
+160%
Arc A380 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A5000 Mobile 27271
+168%
Arc A380 10174

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A5000 Mobile 50154
Arc A380 60804
+21.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 Mobile và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
+126%
47
−126%
1440p69
+188%
24−27
−188%
4K49
+172%
18−20
−172%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu6.21
4Kkhông có dữ liệu8.28

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+81.5%
65
−81.5%
Counter-Strike 2 220−230
+20.8%
183
−20.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+122%
41
−122%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+146%
48
−146%
Battlefield 5 130−140
+105%
65−70
−105%
Counter-Strike 2 220−230
+81.1%
122
−81.1%
Cyberpunk 2077 90−95
+176%
33
−176%
Far Cry 5 93
+50%
62
−50%
Fortnite 160−170
+98.8%
85−90
−98.8%
Forza Horizon 4 150−160
+98.7%
76
−98.7%
Forza Horizon 5 120−130
+68.1%
72
−68.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+173%
55−60
−173%
Valorant 220−230
+84.6%
120−130
−84.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+269%
32
−269%
Battlefield 5 130−140
+105%
65−70
−105%
Counter-Strike 2 220−230
+288%
57
−288%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+38.3%
200−210
−38.3%
Cyberpunk 2077 90−95
+214%
29
−214%
Dota 2 132
+164%
50−55
−164%
Far Cry 5 90
+57.9%
57
−57.9%
Fortnite 160−170
+98.8%
85−90
−98.8%
Forza Horizon 4 150−160
+110%
72
−110%
Forza Horizon 5 120−130
+89.1%
64
−89.1%
Grand Theft Auto V 122
+270%
33
−270%
Metro Exodus 80
+100%
40
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+173%
55−60
−173%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+127%
66
−127%
Valorant 220−230
+84.6%
120−130
−84.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+105%
65−70
−105%
Cyberpunk 2077 90−95
+250%
26
−250%
Dota 2 124
+176%
45−50
−176%
Far Cry 5 85
+63.5%
52
−63.5%
Forza Horizon 4 150−160
+165%
57
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+173%
55−60
−173%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+165%
34
−165%
Valorant 220−230
+84.6%
120−130
−84.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+98.8%
85−90
−98.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+237%
30−33
−237%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+140%
110−120
−140%
Grand Theft Auto V 82
+228%
24−27
−228%
Metro Exodus 44
+132%
18−20
−132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19%
140−150
−19%
Valorant 250−260
+66.5%
150−160
−66.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+133%
40−45
−133%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Far Cry 5 79
+132%
30−35
−132%
Forza Horizon 4 110−120
+195%
35−40
−195%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+208%
24−27
−208%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+203%
30−35
−203%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+167%
12−14
−167%
Counter-Strike 2 45−50
+318%
10−12
−318%
Grand Theft Auto V 76
+171%
27−30
−171%
Metro Exodus 26
+136%
10−12
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+176%
21−24
−176%
Valorant 230−240
+182%
80−85
−182%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+182%
21−24
−182%
Counter-Strike 2 45−50
+318%
10−12
−318%
Cyberpunk 2077 21−24
+250%
6−7
−250%
Dota 2 107
+168%
40−45
−168%
Far Cry 5 44
+175%
16−18
−175%
Forza Horizon 4 70−75
+174%
27−30
−174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+253%
14−16
−253%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+240%
14−16
−240%

Vậy RTX A5000 Mobile và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 172% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A5000 Mobile nhanh hơn 318%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile đã vượt qua Arc A380 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.31 13.97
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

RTX A5000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 879 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5000 Mobile hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.