RTX A5000 Mobile vs T550 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 Mobile và T550 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A5000 Mobile
2021
16 GB GDDR6, 150 Watt
40.33
+235%

RTX A5000 Mobile vượt qua T550 Mobile với mức trọn vẹn là 235% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 Mobile và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.0136.97
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 Mobile và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 Mobile và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441024
Tần số nhân900 MHz1065 MHz
Tần số Boost1575 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture302.4106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.35 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19264
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 Mobile và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 Mobile và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 Mobile và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 Mobile và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.67.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 Mobile và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5000 Mobile 40.33
+235%
T550 Mobile 12.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5000 Mobile 16123
+235%
T550 Mobile 4811

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A5000 Mobile 36164
+348%
T550 Mobile 8067

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A5000 Mobile 27271
+458%
T550 Mobile 4890

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A5000 Mobile 50154
+51%
T550 Mobile 33219

3DMark Time Spy Graphics

RTX A5000 Mobile 10307
+435%
T550 Mobile 1928

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 Mobile và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
+108%
51
−108%
1440p68
+278%
18−21
−278%
4K48
+243%
14−16
−243%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+244%
60−65
−244%
Cyberpunk 2077 90−95
+279%
24−27
−279%
Hogwarts Legacy 90−95
+333%
21−24
−333%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+159%
50−55
−159%
Counter-Strike 2 220−230
+244%
60−65
−244%
Cyberpunk 2077 90−95
+279%
24−27
−279%
Far Cry 5 93
+127%
41
−127%
Fortnite 160−170
+143%
65−70
−143%
Forza Horizon 4 150−160
+200%
50−55
−200%
Forza Horizon 5 120−130
+227%
35−40
−227%
Hogwarts Legacy 90−95
+333%
21−24
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+264%
40−45
−264%
Valorant 220−230
+117%
100−110
−117%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+159%
50−55
−159%
Counter-Strike 2 220−230
+244%
60−65
−244%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+65.5%
160−170
−65.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+279%
24−27
−279%
Dota 2 132
+43.5%
92
−43.5%
Far Cry 5 90
+137%
38
−137%
Fortnite 160−170
+143%
65−70
−143%
Forza Horizon 4 150−160
+200%
50−55
−200%
Forza Horizon 5 120−130
+227%
35−40
−227%
Grand Theft Auto V 122
+171%
45
−171%
Hogwarts Legacy 90−95
+333%
21−24
−333%
Metro Exodus 80
+233%
24−27
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+264%
40−45
−264%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+275%
40
−275%
Valorant 220−230
+117%
100−110
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+159%
50−55
−159%
Cyberpunk 2077 90−95
+279%
24−27
−279%
Dota 2 124
+45.9%
85
−45.9%
Far Cry 5 85
+143%
35
−143%
Forza Horizon 4 150−160
+200%
50−55
−200%
Hogwarts Legacy 90−95
+333%
21−24
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+264%
40−45
−264%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+350%
20
−350%
Valorant 220−230
+117%
100−110
−117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+143%
65−70
−143%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−105
+355%
21−24
−355%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+206%
85−90
−206%
Grand Theft Auto V 82
+356%
18−20
−356%
Metro Exodus 44
+214%
14−16
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+92.3%
90−95
−92.3%
Valorant 250−260
+102%
120−130
−102%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+219%
30−35
−219%
Cyberpunk 2077 45−50
+350%
10−11
−350%
Far Cry 5 79
+216%
24−27
−216%
Forza Horizon 4 110−120
+296%
27−30
−296%
Hogwarts Legacy 45−50
+283%
12−14
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+341%
16−18
−341%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+312%
24−27
−312%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+667%
6−7
−667%
Grand Theft Auto V 76
+230%
21−24
−230%
Hogwarts Legacy 24−27
+317%
6−7
−317%
Metro Exodus 26
+225%
8−9
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+287%
14−16
−287%
Valorant 230−240
+281%
60−65
−281%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+288%
16−18
−288%
Counter-Strike 2 45−50
+667%
6−7
−667%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%
Dota 2 107
+149%
40−45
−149%
Far Cry 5 44
+267%
12−14
−267%
Forza Horizon 4 70−75
+270%
20−22
−270%
Hogwarts Legacy 24−27
+317%
6−7
−317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+382%
10−12
−382%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+364%
10−12
−364%

Vậy RTX A5000 Mobile và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 243% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A5000 Mobile nhanh hơn 667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile đã vượt qua T550 Mobile trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.33 12.03
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 23 Watt

RTX A5000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 235.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 552.2%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 Mobile vì nó vượt trội hơn T550 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5000 Mobile hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.