RTX A4500 Mobile vs UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
42.98
+4155%

RTX A4500 Mobile vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 4155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất871113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.717.14
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA104Gen. 11
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588816
Tần số nhân930 MHz250 MHz
Tần số Boost1500 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture276.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD210−220
+4100%
5
−4100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+4540%
5−6
−4540%
Cyberpunk 2077 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Hogwarts Legacy 95−100
+2350%
4−5
−2350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+4467%
3−4
−4467%
Counter-Strike 2 230−240
+4540%
5−6
−4540%
Cyberpunk 2077 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Far Cry 5 130−140
+4233%
3−4
−4233%
Fortnite 170−180
+17600%
1−2
−17600%
Forza Horizon 4 150−160
+2550%
6−7
−2550%
Forza Horizon 5 120−130
+4167%
3−4
−4167%
Hogwarts Legacy 95−100
+2350%
4−5
−2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1678%
9−10
−1678%
Valorant 230−240
+661%
30−35
−661%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+4467%
3−4
−4467%
Counter-Strike 2 230−240
+4540%
5−6
−4540%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1058%
24−27
−1058%
Cyberpunk 2077 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Dota 2 140−150
+2333%
6
−2333%
Far Cry 5 130−140
+4233%
3−4
−4233%
Fortnite 170−180
+17600%
1−2
−17600%
Forza Horizon 4 150−160
+2550%
6−7
−2550%
Forza Horizon 5 120−130
+4167%
3−4
−4167%
Grand Theft Auto V 130−140
+4367%
3−4
−4367%
Hogwarts Legacy 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Metro Exodus 100−105
+9900%
1−2
−9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1678%
9−10
−1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+2417%
6−7
−2417%
Valorant 230−240
+661%
30−35
−661%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+4467%
3−4
−4467%
Cyberpunk 2077 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Dota 2 140−150
+2820%
5
−2820%
Far Cry 5 130−140
+4233%
3−4
−4233%
Forza Horizon 4 150−160
+2550%
6−7
−2550%
Hogwarts Legacy 95−100
+2350%
4−5
−2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1678%
9−10
−1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+2417%
6−7
−2417%
Valorant 230−240
+661%
30−35
−661%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+17600%
1−2
−17600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+5350%
2−3
−5350%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+5640%
5−6
−5640%
Grand Theft Auto V 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Metro Exodus 60−65
+6000%
1−2
−6000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3400%
5−6
−3400%
Valorant 260−270
+26600%
1−2
−26600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+5100%
2−3
−5100%
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Far Cry 5 100−110
+2450%
4−5
−2450%
Forza Horizon 4 120−130
+5900%
2−3
−5900%
Hogwarts Legacy 50−55
+4900%
1−2
−4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+4000%
2−3
−4000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+11000%
1−2
−11000%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Grand Theft Auto V 90−95
+513%
14−16
−513%
Hogwarts Legacy 27−30 0−1
Metro Exodus 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+6700%
1−2
−6700%
Valorant 250−260
+4920%
5−6
−4920%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+6500%
1−2
−6500%
Counter-Strike 2 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 110−120
+5700%
2−3
−5700%
Far Cry 5 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 80−85
+7900%
1−2
−7900%
Hogwarts Legacy 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+2850%
2−3
−2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+2650%
2−3
−2650%

Vậy RTX A4500 Mobile và UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 26600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile đã vượt qua UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.98 1.01
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 8 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 4 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4155.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
Intel UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)
UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc UHD Graphics (Elkhart Lake 16 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.