RTX A4500 Mobile vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
41.39
+129%

RTX A4500 Mobile vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất88304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.70không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888không có dữ liệu
Tần số nhân930 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture276.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Mobile 41.39
+129%
RX 6500 18.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 17184
+129%
RX 6500 7505

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+132%
100−105
−132%
Cyberpunk 2077 95−100
+143%
40−45
−143%
Hogwarts Legacy 95−100
+145%
40−45
−145%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+80.3%
75−80
−80.3%
Counter-Strike 2 230−240
+132%
100−105
−132%
Cyberpunk 2077 95−100
+143%
40−45
−143%
Far Cry 5 130−140
+113%
60−65
−113%
Fortnite 170−180
+80.6%
95−100
−80.6%
Forza Horizon 4 150−160
+112%
75−80
−112%
Forza Horizon 5 120−130
+121%
55−60
−121%
Hogwarts Legacy 95−100
+145%
40−45
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+132%
65−70
−132%
Valorant 230−240
+69.8%
130−140
−69.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+80.3%
75−80
−80.3%
Counter-Strike 2 230−240
+132%
100−105
−132%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.6%
220−230
−23.6%
Cyberpunk 2077 95−100
+143%
40−45
−143%
Dota 2 140−150
+37.7%
100−110
−37.7%
Far Cry 5 130−140
+113%
60−65
−113%
Fortnite 170−180
+80.6%
95−100
−80.6%
Forza Horizon 4 150−160
+112%
75−80
−112%
Forza Horizon 5 120−130
+121%
55−60
−121%
Grand Theft Auto V 130−140
+94.2%
65−70
−94.2%
Hogwarts Legacy 95−100
+145%
40−45
−145%
Metro Exodus 100−105
+156%
35−40
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+132%
65−70
−132%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+196%
50−55
−196%
Valorant 230−240
+69.8%
130−140
−69.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+80.3%
75−80
−80.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+143%
40−45
−143%
Dota 2 140−150
+37.7%
100−110
−37.7%
Far Cry 5 130−140
+113%
60−65
−113%
Forza Horizon 4 150−160
+112%
75−80
−112%
Hogwarts Legacy 95−100
+145%
40−45
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+132%
65−70
−132%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+196%
50−55
−196%
Valorant 230−240
+136%
100−105
−136%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+80.6%
95−100
−80.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+142%
45−50
−142%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+116%
130−140
−116%
Grand Theft Auto V 85−90
+174%
30−35
−174%
Metro Exodus 60−65
+165%
21−24
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 260−270
+52.6%
170−180
−52.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+100%
50−55
−100%
Cyberpunk 2077 45−50
+133%
21−24
−133%
Far Cry 5 100−110
+155%
40−45
−155%
Forza Horizon 4 120−130
+161%
45−50
−161%
Hogwarts Legacy 50−55
+138%
21−24
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+134%
35−40
−134%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+164%
40−45
−164%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+138%
21−24
−138%
Grand Theft Auto V 90−95
+179%
30−35
−179%
Hogwarts Legacy 27−30
+170%
10−11
−170%
Metro Exodus 35−40
+153%
14−16
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+162%
24−27
−162%
Valorant 250−260
+144%
100−110
−144%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+144%
27−30
−144%
Counter-Strike 2 50−55
+138%
21−24
−138%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Dota 2 110−120
+84.1%
60−65
−84.1%
Far Cry 5 55−60
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 4 80−85
+150%
30−35
−150%
Hogwarts Legacy 27−30
+170%
10−11
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+228%
18−20
−228%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+189%
18−20
−189%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 228%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.39 18.08

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.