RTX A3000 Mobile vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
32.52

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A3000 Mobile với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9830.73
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40965120
Tần số nhân600 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1230 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture157.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A3000 Mobile 32.52
RTX 3500 Ada Generation Mobile 51.33
+57.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12496
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19727
+57.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A3000 Mobile 25990
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+60.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A3000 Mobile 19710
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+48.4%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A3000 Mobile 7320
RTX 3500 Ada Generation Mobile 12806
+74.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−50%
150−160
+50%
1440p54
−57.4%
85−90
+57.4%
4K47
−48.9%
70−75
+48.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Cyberpunk 2077 77
−55.8%
120−130
+55.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Counter-Strike 2 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Cyberpunk 2077 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Forza Horizon 4 164
−52.4%
250−260
+52.4%
Forza Horizon 5 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Metro Exodus 103
−55.3%
160−170
+55.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Valorant 120−130
−55%
200−210
+55%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Counter-Strike 2 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Cyberpunk 2077 55
−54.5%
85−90
+54.5%
Dota 2 130
−53.8%
200−210
+53.8%
Far Cry 5 85
−52.9%
130−140
+52.9%
Fortnite 150−160
−52.3%
230−240
+52.3%
Forza Horizon 4 134
−56.7%
210−220
+56.7%
Forza Horizon 5 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Grand Theft Auto V 124
−53.2%
190−200
+53.2%
Metro Exodus 49
−53.1%
75−80
+53.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−57.6%
290−300
+57.6%
Red Dead Redemption 2 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Valorant 120−130
−55%
200−210
+55%
World of Tanks 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Counter-Strike 2 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Cyberpunk 2077 46
−52.2%
70−75
+52.2%
Dota 2 132
−51.5%
200−210
+51.5%
Far Cry 5 85−90
−57.3%
140−150
+57.3%
Forza Horizon 4 114
−49.1%
170−180
+49.1%
Forza Horizon 5 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−57.6%
290−300
+57.6%
Valorant 120−130
−55%
200−210
+55%

1440p
High Preset

Dota 2 62
−53.2%
95−100
+53.2%
Grand Theft Auto V 62
−53.2%
95−100
+53.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
World of Tanks 200−210
−43.5%
300−310
+43.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Counter-Strike 2 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Cyberpunk 2077 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Far Cry 5 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Forza Horizon 4 86
−51.2%
130−140
+51.2%
Forza Horizon 5 50−55
−50.9%
80−85
+50.9%
Metro Exodus 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−50.9%
80−85
+50.9%
Valorant 95−100
−47.4%
140−150
+47.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Dota 2 49
−53.1%
75−80
+53.1%
Grand Theft Auto V 49
−53.1%
75−80
+53.1%
Metro Exodus 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−53.1%
75−80
+53.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 77
−55.8%
120−130
+55.8%
Far Cry 5 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Fortnite 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Forza Horizon 4 51
−56.9%
80−85
+56.9%
Forza Horizon 5 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Valorant 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%

Vậy RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.52 51.33
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 115 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 57.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A3000 Mobile và RTX 3500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A3000 Mobile hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.