RTX A4000 vs T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 và T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000
2021
16 GB GDDR6, 140 Watt
47.16
+152%

RTX A4000 vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất67290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.7214.48
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 và T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441024
Tần số nhân735 MHz855 MHz
Tần số Boost1560 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt95 Watt (35 - 95 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture299.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs192không có dữ liệu
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 và T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 và T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 47.16
+152%
T1200 Mobile 18.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 19581
+151%
T1200 Mobile 7786

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 và T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+141%
58
−141%
1440p80−85
+150%
32
−150%
4K220−230
+144%
90
−144%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 71
+0%
71
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RTX A4000 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.16 18.75
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 95 Watt

RTX A4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 151.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
NVIDIA T1200 Mobile
T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 655 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 hoặc T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.