RTX A5500 vs T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 và T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500
2022
24 GB GDDR6, 230 Watt
48.47
+179%

RTX A5500 vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 và T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50285
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.7914.59
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA102không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 và T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 và T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102401024
Tần số nhân1080 MHz855 MHz
Tần số Boost1665 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt95 Watt (35 - 95 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture532.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs320không có dữ liệu
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 và T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 và T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 và T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 và T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 và T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 48.47
+179%
T1200 Mobile 17.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 21674
+179%
T1200 Mobile 7781

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 và T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+163%
57
−163%
1440p85−90
+174%
31
−174%
4K250−260
+178%
90
−178%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 71
+0%
71
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RTX A5500 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.47 17.40
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 95 Watt

RTX A5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.6%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
NVIDIA T1200 Mobile
T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 hoặc T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.