RTX A2000 12 GB vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 12 GB và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 12 GB
2021
12 GB GDDR6, 70 Watt
30.64
+11.1%

RTX A2000 12 GB vượt qua Arc A750 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 12 GB và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất97.3454.54
Hiệu quả năng lượng34.709.71
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA106DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 78% so với Arc A750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 12 GB và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 12 GB và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33283584
Tần số nhân562 MHz2050 MHz
Tần số Boost1200 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs48112
TMUs104224
Tensor Cores104448
Ray Tracing Cores2628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 12 GB và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 12 GB và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 12 GB và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 12 GB và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 12 GB và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 12 GB 30.64
+11.1%
Arc A750 27.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 12 GB 13689
+11.1%
Arc A750 12321

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 12 GB và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+2.8%
107
−2.8%
1440p65−70
+6.6%
61
−6.6%
4K40−45
+11.1%
36
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.08
−51.1%
2.70
+51.1%
1440p6.91
−45.8%
4.74
+45.8%
4K11.23
−39.8%
8.03
+39.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 40% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 336
+0%
336
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Hogwarts Legacy 111
+0%
111
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Hogwarts Legacy 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 144
+0%
144
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Hogwarts Legacy 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+0%
185
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Hogwarts Legacy 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
Hogwarts Legacy 42
+0%
42
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX A2000 12 GB và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.64 27.57
Mức độ mới 23 Tháng 11 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 225 Watt

RTX A2000 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 12 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 156 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 926 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 12 GB hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.