Arc A750 vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
31.07
+13.1%

Arc A750 vượt qua RTX A1000 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất180205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.7538.81
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842304
Tần số nhân2050 MHz727 MHz
Tần số Boost2400 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million8,700 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs11232
TMUs22472
Tensor Cores44872
Ray Tracing Cores2818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.04x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A750 31.07
+13.1%
RTX A1000 27.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12267
+13.1%
RTX A1000 10850

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+14.7%
95−100
−14.7%
1440p59
+18%
50−55
−18%
4K36
+20%
30−35
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.65không có dữ liệu
1440p4.90không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+13.8%
80−85
−13.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Counter-Strike 2 88
+17.3%
75−80
−17.3%
Forza Horizon 4 285
+14%
250−260
−14%
Forza Horizon 5 80−85
+18.6%
70−75
−18.6%
Metro Exodus 116
+16%
100−105
−16%
Red Dead Redemption 2 65−70
+20%
55−60
−20%
Valorant 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Counter-Strike 2 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Dota 2 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Far Cry 5 68
+13.3%
60−65
−13.3%
Fortnite 140−150
+14.6%
130−140
−14.6%
Forza Horizon 4 239
+13.8%
210−220
−13.8%
Forza Horizon 5 80−85
+18.6%
70−75
−18.6%
Grand Theft Auto V 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Metro Exodus 94
+17.5%
80−85
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%
Red Dead Redemption 2 65−70
+20%
55−60
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%
Valorant 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%
World of Tanks 270−280
+15%
240−250
−15%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Counter-Strike 2 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Far Cry 5 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Forza Horizon 4 199
+17.1%
170−180
−17.1%
Forza Horizon 5 80−85
+18.6%
70−75
−18.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%
Valorant 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%

1440p
High Preset

Dota 2 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Grand Theft Auto V 41
+17.1%
35−40
−17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 30−33
+25%
24−27
−25%
World of Tanks 200−210
+14.4%
180−190
−14.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+24%
50−55
−24%
Far Cry 5 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Forza Horizon 4 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Forza Horizon 5 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Metro Exodus 86
+14.7%
75−80
−14.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+14%
50−55
−14%
Valorant 90−95
+16.3%
80−85
−16.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Grand Theft Auto V 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Metro Exodus 43
+22.9%
35−40
−22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Red Dead Redemption 2 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+28.6%
35−40
−28.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Fortnite 40−45
+20%
35−40
−20%
Forza Horizon 4 84
+20%
70−75
−20%
Forza Horizon 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Valorant 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%

Vậy Arc A750 và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.07 27.48
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 16 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 50 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn RTX A1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A750 và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 880 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A750 hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.