RTX A1000 Mobile vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6,60 Watt
24.87
+17.6%

RTX A1000 Mobile vượt qua RTX 5060 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.538.56
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân630 MHz2235 MHz
Tần số Boost1140 MHz2520 MHz
Quy trình công nghệ8 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture72.96362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64144
Tensor Cores64144
Ray Tracing Cores1636

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.610.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A1000 Mobile 24.87
+17.6%
RTX 5060 21.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Mobile 9557
+17.6%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+21.8%
55−60
−21.8%
1440p27
+28.6%
21−24
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+73.7%
35−40
−73.7%
Cyberpunk 2077 61
+22%
50−55
−22%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%
Counter-Strike 2 50
+31.6%
35−40
−31.6%
Cyberpunk 2077 25
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 4 109
+21.1%
90−95
−21.1%
Forza Horizon 5 65−70
+17.9%
55−60
−17.9%
Metro Exodus 65−70
+14%
55−60
−14%
Red Dead Redemption 2 50−55
+12.5%
45−50
−12.5%
Valorant 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%
Counter-Strike 2 42
+10.5%
35−40
−10.5%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 98
+32.4%
70−75
−32.4%
Far Cry 5 74
+7.2%
65−70
−7.2%
Fortnite 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Forza Horizon 4 87
+24.3%
70−75
−24.3%
Forza Horizon 5 65−70
+17.9%
55−60
−17.9%
Grand Theft Auto V 91
+21.3%
75−80
−21.3%
Metro Exodus 16
−256%
55−60
+256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+11.4%
140−150
−11.4%
Red Dead Redemption 2 50−55
+12.5%
45−50
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+20.9%
65−70
−20.9%
Valorant 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
World of Tanks 250−260
+7.5%
230−240
−7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%
Counter-Strike 2 35
−8.6%
35−40
+8.6%
Cyberpunk 2077 15
+25%
12−14
−25%
Dota 2 132
+20%
110−120
−20%
Far Cry 5 75−80
+11.6%
65−70
−11.6%
Forza Horizon 4 76
+26.7%
60−65
−26.7%
Forza Horizon 5 65−70
+17.9%
55−60
−17.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+11.4%
140−150
−11.4%
Valorant 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+23.5%
30−35
−23.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
World of Tanks 160−170
+15.4%
140−150
−15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 70−75
+24.1%
55−60
−24.1%
Forza Horizon 4 65−70
+20%
55−60
−20%
Forza Horizon 5 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Metro Exodus 55−60
+18.8%
45−50
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 65−70
+21.8%
55−60
−21.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 40−45
+19.4%
35−40
−19.4%
Grand Theft Auto V 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Metro Exodus 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+18.8%
60−65
−18.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Fortnite 30−35
+24%
24−27
−24%
Forza Horizon 4 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Forza Horizon 5 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Valorant 30−35
+23.1%
24−27
−23.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RTX A1000 Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 74%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 256%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (93%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.87 21.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 170 Watt

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A1000 Mobile và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A1000 Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.