RTX 5000 Ada Generation Mobile vs Tesla T4
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua Tesla T4 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 32 | 204 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 19.06 | 27.51 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | TU104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) | 13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 2560 |
Tần số nhân | 930 MHz | 585 MHz |
Tần số Boost | 1680 MHz | 1590 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 13,600 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 254.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 8.141 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 64 |
TMUs | không có dữ liệu | 160 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 320 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 20000 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 320.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 62.29 | 27.97 |
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2022 | 13 Tháng 9 2018 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 70 Watt |
RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla T4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Tesla T4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla T4 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và Tesla T4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.