RTX 2000 Ada Generation vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2000 Ada Generation
2024
16 GB GDDR6, 70 Watt
43.97
+66.4%

RTX 2000 Ada Generation vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất88.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng44.8953.94
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162048
Tần số nhân1620 MHz1485 MHz
Tần số Boost2130 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million18,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture187.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8864
Tensor Cores8864
Ray Tracing Cores2216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.97 26.42
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 35 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 2000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 2000 Ada Generation và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 2000 Ada Generation hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.