Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 427 | 491 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 28 |
Hiệu quả năng lượng | 18.69 | 41.35 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Vega |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 | 512 |
Tần số Boost | 1500 MHz | 2100 MHz |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 15 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 8448 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 39
+69.6%
| 23
−69.6%
|
1440p | 18−21
+5.9%
| 17
−5.9%
|
4K | 10−12
+11.1%
| 9
−11.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 23
+76.9%
|
13
−76.9%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+20.7%
|
27−30
−20.7%
|
Counter-Strike 2 | 22
+144%
|
9
−144%
|
Forza Horizon 4 | 56
+75%
|
32
−75%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+33.3%
|
21
−33.3%
|
Metro Exodus | 30−33
+11.1%
|
27
−11.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−17.9%
|
33
+17.9%
|
Valorant | 40−45
−4.8%
|
44
+4.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+20.7%
|
27−30
−20.7%
|
Counter-Strike 2 | 19
+111%
|
9
−111%
|
Dota 2 | 36
+24.1%
|
29
−24.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
+46.7%
|
30
−46.7%
|
Fortnite | 60−65
+18.9%
|
50−55
−18.9%
|
Forza Horizon 4 | 48
+77.8%
|
27
−77.8%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+115%
|
13
−115%
|
Grand Theft Auto V | 36
+89.5%
|
19
−89.5%
|
Metro Exodus | 30−33
+57.9%
|
19
−57.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+45.6%
|
57
−45.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+133%
|
12
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+22.2%
|
27−30
−22.2%
|
Valorant | 40−45
+200%
|
14
−200%
|
World of Tanks | 150−160
+219%
|
48
−219%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+20.7%
|
27−30
−20.7%
|
Counter-Strike 2 | 17
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Far Cry 5 | 40−45
+15.8%
|
35−40
−15.8%
|
Forza Horizon 4 | 41
+78.3%
|
23
−78.3%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+100%
|
14
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+16.9%
|
70−75
−16.9%
|
Valorant | 40−45
+13.5%
|
37
−13.5%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 14−16
+55.6%
|
9
−55.6%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+66.7%
|
9
−66.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
World of Tanks | 75−80
+267%
|
21
−267%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+23.5%
|
16−18
−23.5%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Far Cry 5 | 24−27
+26.3%
|
18−20
−26.3%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+56.3%
|
16
−56.3%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Metro Exodus | 21−24
+23.5%
|
17
−23.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Valorant | 27−30
−44.4%
|
39
+44.4%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Dota 2 | 21−24
+110%
|
10
−110%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+110%
|
10
−110%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+146%
|
13
−146%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+110%
|
10
−110%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Far Cry 5 | 12−14
+18.2%
|
10−12
−18.2%
|
Fortnite | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Valorant | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Full HD
High Preset
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Dota 2 | 48
+0%
|
48
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 22
+0%
|
22
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2
+0%
|
2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 267%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 44%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (78%)
- RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 10các bài kiểm tra (16%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.86 | 9.01 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 15 Watt |
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.