Qualcomm Adreno 680 vs GeForce RTX 4050
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4050 vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 1584% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 869 | 131 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 39 |
Hiệu quả năng lượng | 21.84 | 25.75 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) | 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 2560 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 2505 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2640 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 211.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 13.52 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 120 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 216.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−1525%
|
130−140
+1525%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Atomic Heart | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Battlefield 5 | 6−7
−1567%
|
100−105
+1567%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−1525%
|
130−140
+1525%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
Fortnite | 9−10
−1567%
|
150−160
+1567%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
Valorant | 40−45
−1525%
|
650−700
+1525%
|
Atomic Heart | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Battlefield 5 | 6−7
−1567%
|
100−105
+1567%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−1525%
|
130−140
+1525%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−1567%
|
700−750
+1567%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Dota 2 | 21−24
−1422%
|
350−400
+1422%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
Fortnite | 9−10
−1567%
|
150−160
+1567%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−1525%
|
65−70
+1525%
|
Metro Exodus | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−1471%
|
110−120
+1471%
|
Valorant | 40−45
−1525%
|
650−700
+1525%
|
Battlefield 5 | 6−7
−1567%
|
100−105
+1567%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−1525%
|
130−140
+1525%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Dota 2 | 21−24
−1422%
|
350−400
+1422%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−1471%
|
110−120
+1471%
|
Valorant | 40−45
−1525%
|
650−700
+1525%
|
Fortnite | 9−10
−1567%
|
150−160
+1567%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−1567%
|
250−260
+1567%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−1567%
|
250−260
+1567%
|
Valorant | 16−18
−1547%
|
280−290
+1547%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−1525%
|
65−70
+1525%
|
Fortnite | 4−5
−1525%
|
65−70
+1525%
|
Atomic Heart | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−1567%
|
250−260
+1567%
|
Valorant | 10−12
−1536%
|
180−190
+1536%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 5−6
−1500%
|
80−85
+1500%
|
Far Cry 5 | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
Fortnite | 3−4
−1567%
|
50−55
+1567%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.23 | 37.55 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 100 Watt |
Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1328.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 1583.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 680 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.