GeForce RTX 4050 vs Qualcomm Adreno 830

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.84không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaAD107không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601536
Tần số nhân2505 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2640 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture211.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores18không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm

Qualcomm Adreno 830 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 830 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 và Qualcomm Adreno 830, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
Qualcomm Adreno 830
Adreno 830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 43 các phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 hoặc Qualcomm Adreno 830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.