RTX A5000 vs A10 PCIe
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 và A10 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 38 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 17.64 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | GA102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A5000 và A10 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 và A10 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8192 | 9216 |
Tần số nhân | 1170 MHz | 885 MHz |
Tần số Boost | 1695 MHz | 1695 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | 28,300 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 433.9 | 488.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 27.77 TFLOPS | 31.24 TFLOPS |
ROPs | 96 | 96 |
TMUs | 256 | 288 |
Tensor Cores | 256 | 288 |
Ray Tracing Cores | 64 | 72 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 và A10 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 và A10 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1563 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 768.0 GB/s | 600.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 và A10 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX A5000 và A10 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2 |
CUDA | 8.6 | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 230 Watt | 150 Watt |
A10 PCIe có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A5000 và A10 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A5000 và A10 PCIe, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.