Quadro T2000 (di động) vs Radeon Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
17.87
+945%

T2000 (di động) vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 945% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất282917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng23.589.02
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117Renoir
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024448
Tần số nhân1575 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1785 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture114.242.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs328
TMUs6428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 (di động) 17.87
+945%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
+945%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+1020%
10−11
−1020%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Hogwarts Legacy 35−40
+1167%
3−4
−1167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+1043%
7−8
−1043%
Counter-Strike 2 110−120
+1020%
10−11
−1020%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Far Cry 5 65−70
+983%
6−7
−983%
Fortnite 100−110
+1033%
9−10
−1033%
Forza Horizon 4 75−80
+1029%
7−8
−1029%
Forza Horizon 5 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Hogwarts Legacy 35−40
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+957%
7−8
−957%
Valorant 140−150
+1108%
12−14
−1108%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+1043%
7−8
−1043%
Counter-Strike 2 110−120
+1020%
10−11
−1020%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+1005%
21−24
−1005%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Dota 2 100−110
+990%
10−11
−990%
Far Cry 5 65−70
+983%
6−7
−983%
Fortnite 100−110
+1033%
9−10
−1033%
Forza Horizon 4 75−80
+1029%
7−8
−1029%
Forza Horizon 5 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Grand Theft Auto V 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Hogwarts Legacy 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Metro Exodus 40−45
+950%
4−5
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+957%
7−8
−957%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Valorant 140−150
+1108%
12−14
−1108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+1043%
7−8
−1043%
Cyberpunk 2077 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Dota 2 100−110
+990%
10−11
−990%
Far Cry 5 65−70
+983%
6−7
−983%
Forza Horizon 4 75−80
+1029%
7−8
−1029%
Hogwarts Legacy 35−40
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+957%
7−8
−957%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Valorant 140−150
+1108%
12−14
−1108%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+1033%
9−10
−1033%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+1067%
12−14
−1067%
Grand Theft Auto V 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Metro Exodus 24−27
+1150%
2−3
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+969%
16−18
−969%
Valorant 180−190
+1038%
16−18
−1038%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Cyberpunk 2077 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 40−45
+975%
4−5
−975%
Forza Horizon 4 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Hogwarts Legacy 21−24
+950%
2−3
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+1400%
2−3
−1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1025%
4−5
−1025%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Grand Theft Auto V 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Valorant 110−120
+1010%
10−11
−1010%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 65−70
+1017%
6−7
−1017%
Far Cry 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+1800%
1−2
−1800%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+1900%
1−2
−1900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.87 1.71
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 945%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 456 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động) hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.