Radeon Graphics vs Quadro T1200 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T1200 Mobile vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 877% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 907 | 297 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 11 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 9.14 | 74.40 |
Kiến trúc | GCN 5.1 (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Renoir | TU117 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 448 | 1024 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 855 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 1425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 42.00 | 91.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.344 TFLOPS | 2.918 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 28 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | IGP | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 160.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
CUDA | - | 7.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Graphics và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 5−6
−1060%
| 58
+1060%
|
1440p | 3−4
−1000%
| 33
+1000%
|
4K | 8−9
−913%
| 81
+913%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Far Cry 5 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Dota 2 | 114
+0%
|
114
+0%
|
Far Cry 5 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 71
+0%
|
71
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 71
+0%
|
71
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
World of Tanks | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Dota 2 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Far Cry 5 | 56
+0%
|
56
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+0%
|
37
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 37
+0%
|
37
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Far Cry 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy Graphics và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- T1200 Mobile nhanh hơn 1060% ở độ phân giải 1080p
- T1200 Mobile nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
- T1200 Mobile nhanh hơn 913% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 54 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.97 | 19.24 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 18 Watt |
Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: hiệu năng cao hơn 876.6%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.