Quadro T1200 Mobile vs Radeon AI PRO R9700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 18 Watt
17.42

AI PRO R9700 vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng73.7317.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 48
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)23 Tháng 7 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244096
Tần số nhân855 MHz1660 MHz
Tần số Boost1425 MHz2920 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million53,900 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture91.20747.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.918 TFLOPS47.84 TFLOPS
ROPs32128
TMUs64256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1200 Mobile và Radeon AI PRO R9700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−297%
230−240
+297%
1440p33
−294%
130−140
+294%
4K81
−270%
300−350
+270%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Hogwarts Legacy 30−35
−294%
130−140
+294%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−300%
300−310
+300%
Far Cry 5 65
−300%
260−270
+300%
Fortnite 95−100
−265%
350−400
+265%
Forza Horizon 4 70−75
−303%
290−300
+303%
Forza Horizon 5 55−60
−293%
220−230
+293%
Hogwarts Legacy 30−35
−294%
130−140
+294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−303%
270−280
+303%
Valorant 130−140
−301%
550−600
+301%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−300%
300−310
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−305%
900−950
+305%
Dota 2 114
−295%
450−500
+295%
Far Cry 5 59
−290%
230−240
+290%
Fortnite 95−100
−265%
350−400
+265%
Forza Horizon 4 70−75
−303%
290−300
+303%
Forza Horizon 5 55−60
−293%
220−230
+293%
Grand Theft Auto V 71
−294%
280−290
+294%
Hogwarts Legacy 30−35
−294%
130−140
+294%
Metro Exodus 35−40
−295%
150−160
+295%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−303%
270−280
+303%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−294%
280−290
+294%
Valorant 130−140
−301%
550−600
+301%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−300%
300−310
+300%
Dota 2 107
−274%
400−450
+274%
Far Cry 5 56
−293%
220−230
+293%
Forza Horizon 4 70−75
−303%
290−300
+303%
Hogwarts Legacy 30−35
−294%
130−140
+294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−303%
270−280
+303%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−305%
150−160
+305%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−265%
350−400
+265%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−285%
500−550
+285%
Grand Theft Auto V 37
−305%
150−160
+305%
Metro Exodus 21−24
−291%
90−95
+291%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−270%
100−105
+270%
Valorant 170−180
−280%
650−700
+280%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−300%
200−210
+300%
Far Cry 5 41
−290%
160−170
+290%
Forza Horizon 4 40−45
−286%
170−180
+286%
Hogwarts Legacy 18−20
−295%
75−80
+295%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−290%
160−170
+290%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−306%
130−140
+306%
Metro Exodus 14−16
−293%
55−60
+293%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−300%
100−105
+300%
Valorant 100−105
−300%
400−450
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−270%
100−105
+270%
Dota 2 109
−267%
400−450
+267%
Far Cry 5 20−22
−300%
80−85
+300%
Forza Horizon 4 30−35
−287%
120−130
+287%
Hogwarts Legacy 10−12
−264%
40−45
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−289%
70−75
+289%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−289%
70−75
+289%

Vậy T1200 Mobile và AI PRO R9700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • AI PRO R9700 nhanh hơn 297% ở độ phân giải 1080p
  • AI PRO R9700 nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1440p
  • AI PRO R9700 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.42 70.86
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 23 Tháng 7 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 300 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của AI PRO R9700: hiệu năng cao hơn 306.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon AI PRO R9700 vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon AI PRO R9700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile
AMD Radeon AI PRO R9700
Radeon AI PRO R9700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon AI PRO R9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1200 Mobile hoặc Radeon AI PRO R9700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.