Quadro T1000 Max-Q vs Radeon RX 9060 XT 16GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 9060 XT 16GB vượt qua T1000 Max-Q với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 353 | 44 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 24.49 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 4 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước) | 2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 2048 |
Tần số nhân | 765 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1350 MHz | 2530 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 75.60 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.419 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 56 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
CUDA | 7.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro T1000 Max-Q và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 45−50
−280%
| 171
+280%
|
1440p | 21−24
−271%
| 78
+271%
|
4K | 12−14
−300%
| 48
+300%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 90−95
−216%
|
290−300
+216%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
−329%
|
140−150
+329%
|
God of War | 30−35
−588%
|
227
+588%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 70−75
−137%
|
160−170
+137%
|
Counter-Strike 2 | 90−95
−216%
|
290−300
+216%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
−329%
|
140−150
+329%
|
Far Cry 5 | 50−55
−409%
|
270
+409%
|
Fortnite | 90−95
−206%
|
270−280
+206%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−242%
|
220−230
+242%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−247%
|
170−180
+247%
|
God of War | 30−35
−479%
|
191
+479%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−187%
|
170−180
+187%
|
Valorant | 130−140
−149%
|
300−350
+149%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 70−75
−137%
|
160−170
+137%
|
Counter-Strike 2 | 90−95
−216%
|
290−300
+216%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
−31.8%
|
270−280
+31.8%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
−329%
|
140−150
+329%
|
Dota 2 | 95−100
−254%
|
350−400
+254%
|
Far Cry 5 | 50−55
−368%
|
248
+368%
|
Fortnite | 90−95
−206%
|
270−280
+206%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−242%
|
220−230
+242%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−247%
|
170−180
+247%
|
God of War | 30−35
−352%
|
149
+352%
|
Grand Theft Auto V | 60−65
−152%
|
154
+152%
|
Metro Exodus | 30−35
−338%
|
140−150
+338%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−187%
|
170−180
+187%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
−520%
|
273
+520%
|
Valorant | 130−140
−149%
|
300−350
+149%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
−137%
|
160−170
+137%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
−329%
|
140−150
+329%
|
Dota 2 | 95−100
−254%
|
350−400
+254%
|
Far Cry 5 | 50−55
−340%
|
233
+340%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−242%
|
220−230
+242%
|
God of War | 30−35
−191%
|
96
+191%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−187%
|
170−180
+187%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
−232%
|
146
+232%
|
Valorant | 130−140
−246%
|
450−500
+246%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 90−95
−206%
|
270−280
+206%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
−438%
|
170−180
+438%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
−268%
|
400−450
+268%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
−207%
|
83
+207%
|
Metro Exodus | 21−24
−357%
|
95−100
+357%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
−248%
|
550−600
+248%
|
Valorant | 160−170
−135%
|
350−400
+135%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
−215%
|
140−150
+215%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−440%
|
80−85
+440%
|
Far Cry 5 | 35−40
−344%
|
160
+344%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−380%
|
190−200
+380%
|
God of War | 18−20
−339%
|
79
+339%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−325%
|
102
+325%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 35−40
−308%
|
150−160
+308%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−492%
|
75−80
+492%
|
Grand Theft Auto V | 30−33
−203%
|
91
+203%
|
Metro Exodus | 12−14
−369%
|
60−65
+369%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−265%
|
84
+265%
|
Valorant | 90−95
−254%
|
300−350
+254%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−329%
|
100−110
+329%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−246%
|
45−50
+246%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−533%
|
35−40
+533%
|
Dota 2 | 55−60
−262%
|
210−220
+262%
|
Far Cry 5 | 18−20
−344%
|
80
+344%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−407%
|
140−150
+407%
|
God of War | 12−14
−308%
|
53
+308%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−500%
|
95−100
+500%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 16−18
−394%
|
75−80
+394%
|
Vậy T1000 Max-Q và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
- RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1440p
- RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong God of War, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 588%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 9060 XT 16GB đã vượt qua T1000 Max-Q trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.06 | 58.27 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2019 | 2 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro T1000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 9060 XT 16GB dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.