Quadro RTX 5000 vs GeForce GTX 1660 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000
2018
16 GB GDDR6, 230 Watt
40.97
+22%

RTX 5000 vượt qua GTX 1660 Ti với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10027
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.4743.38
Hiệu quả năng lượng12.2119.19
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 180% so với RTX 5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721536
Tần số nhân1620 MHz1500 MHz
Tần số Boost1815 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5169.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS5.437 TFLOPS
ROPs6448
TMUs19296
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 40.97
+22%
GTX 1660 Ti 33.59

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 15748
+22%
GTX 1660 Ti 12910

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 5000 103045
+69.1%
GTX 1660 Ti 60935

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 5000 94782
+63.1%
GTX 1660 Ti 58125

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 5000 96650
+48%
GTX 1660 Ti 65308

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 và GeForce GTX 1660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+14.3%
105
−14.3%
1440p70−75
+16.7%
60
−16.7%
4K45−50
+15.4%
39
−15.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.16
−621%
2.66
+621%
1440p32.84
−606%
4.65
+606%
4K51.09
−614%
7.15
+614%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 621% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 606% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 614% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+0%
200
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Dota 2 181
+0%
181
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+0%
150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 118
+0%
118
+0%
Fortnite 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 75
+0%
75
+0%
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%

Vậy RTX 5000 và GTX 1660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.97 33.59
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 22 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 120 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
220 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
8272 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 hoặc GeForce GTX 1660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.