Quadro RTX 6000 vs GeForce GTX 1660 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000
2018
24 GB GDDR6, 260 Watt
41.55
+43.8%

RTX 6000 vượt qua GTX 1660 Ti với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.2938.76
Hiệu quả năng lượng12.6519.06
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 516% so với RTX 6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081536
Tần số nhân1440 MHz1500 MHz
Tần số Boost1770 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8169.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS5.437 TFLOPS
ROPs9648
TMUs28896
Tensor Cores576không có dữ liệu
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 6000 41.55
+43.8%
GTX 1660 Ti 28.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 18564
+43.8%
GTX 1660 Ti 12910

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 6000 147562
+142%
GTX 1660 Ti 61014

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 6000 126998
+117%
GTX 1660 Ti 58537

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 6000 159550
+144%
GTX 1660 Ti 65308

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+34.6%
104
−34.6%
1440p80−85
+35.6%
59
−35.6%
4K55−60
+41%
39
−41%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.99
−1577%
2.68
+1577%
1440p78.74
−1565%
4.73
+1565%
4K114.53
−1501%
7.15
+1501%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 1577% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 1565% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 1501% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200
+0%
200
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Dota 2 181
+0%
181
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+0%
150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 118
+0%
118
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 117
+0%
117
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75
+0%
75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+0%
43
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

Vậy RTX 6000 và GTX 1660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.55 28.89
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 22 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 120 Watt

RTX 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 8420 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 hoặc GeForce GTX 1660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.