Quadro RTX 5000 vs GeForce RTX 2070 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000
2018
16 GB GDDR6,230 Watt
41.24
+36.6%

RTX 5000 vượt qua RTX 2070 Max-Q với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.90không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.3425.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU106B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân1620 MHz885 MHz
Tần số Boost1815 MHz1185 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5170.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS5.46 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192144
Tensor Cores384288
Ray Tracing Cores4836

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5000 41.24
+36.6%
RTX 2070 Max-Q 30.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 15850
+36.5%
RTX 2070 Max-Q 11608

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+31.3%
99
−31.3%
1440p75−80
+31.6%
57
−31.6%
4K55−60
+34.1%
41
−34.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p17.68không có dữ liệu
1440p30.65không có dữ liệu
4K41.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+0%
214
+0%
Red Dead Redemption 2 48
+0%
48
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 64
+0%
64
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
Valorant 129
+0%
129
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 29
+0%
29
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 72
+0%
72
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 95
+0%
95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 69
+0%
69
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100
+0%
100
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 55
+0%
55
+0%

Vậy RTX 5000 và RTX 2070 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.24 30.20
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 80 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Max-Q: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 Max-Q dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 5000 và GeForce RTX 2070 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q
GeForce RTX 2070 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 5000 hoặc GeForce RTX 2070 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.