Quadro RTX 5000 Max-Q vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Max-Q
2019
16 GB GDDR6, 80 Watt
31.43

A10G vượt qua RTX 5000 Max-Q với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16975
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.8322.06
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30729216
Tần số nhân600 MHz1320 MHz
Tần số Boost1350 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture259.2492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs6496
TMUs192288
Tensor Cores384288
Ray Tracing Cores4872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s600.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Max-Q 31.43
A10G 45.10
+43.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Max-Q 13047
A10G 18723
+43.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 Max-Q và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−41.5%
150−160
+41.5%
1440p65
−38.5%
90−95
+38.5%
4K43
−39.5%
60−65
+39.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−42.9%
260−270
+42.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Hogwarts Legacy 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 131
−37.4%
180−190
+37.4%
Counter-Strike 2 180−190
−42.9%
260−270
+42.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Far Cry 5 106
−41.5%
150−160
+41.5%
Fortnite 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Forza Horizon 4 120−130
−38.2%
170−180
+38.2%
Forza Horizon 5 100−105
−40%
140−150
+40%
Hogwarts Legacy 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−42.9%
180−190
+42.9%
Valorant 190−200
−42.1%
280−290
+42.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120
−41.7%
170−180
+41.7%
Counter-Strike 2 180−190
−42.9%
260−270
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−26.8%
350−400
+26.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Dota 2 122
−39.3%
170−180
+39.3%
Far Cry 5 101
−38.6%
140−150
+38.6%
Fortnite 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Forza Horizon 4 120−130
−38.2%
170−180
+38.2%
Forza Horizon 5 100−105
−40%
140−150
+40%
Grand Theft Auto V 108
−38.9%
150−160
+38.9%
Hogwarts Legacy 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%
Metro Exodus 73
−37%
100−105
+37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−42.9%
180−190
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 145
−37.9%
200−210
+37.9%
Valorant 190−200
−42.1%
280−290
+42.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 112
−42.9%
160−170
+42.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Dota 2 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 96
−35.4%
130−140
+35.4%
Forza Horizon 4 120−130
−38.2%
170−180
+38.2%
Hogwarts Legacy 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−42.9%
180−190
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
−32.5%
110−120
+32.5%
Valorant 141
−41.8%
200−210
+41.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−37%
300−310
+37%
Grand Theft Auto V 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Metro Exodus 36
−38.9%
50−55
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 230−240
−28.8%
300−310
+28.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
−42.9%
130−140
+42.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 4 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Hogwarts Legacy 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Grand Theft Auto V 79
−39.2%
110−120
+39.2%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
Metro Exodus 26
−34.6%
35−40
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−40%
70−75
+40%
Valorant 190−200
−41.4%
270−280
+41.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Counter-Strike 2 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Cyberpunk 2077 14−16
−40%
21−24
+40%
Dota 2 99
−41.4%
140−150
+41.4%
Far Cry 5 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Forza Horizon 4 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%

Vậy RTX 5000 Max-Q và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • A10G nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p
  • A10G nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • A10G nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.43 45.10
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 150 Watt

RTX 5000 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: hiệu năng cao hơn 43.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng A10G vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
Quadro RTX 5000 Max-Q
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 47 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 Max-Q hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.