Quadro RTX 4000 vs Radeon Pro WX 7100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6,160 Watt
39.62
+94.7%

RTX 4000 vượt qua Pro WX 7100 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.738.22
Hiệu quả năng lượng17.0510.78
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Ellesmere
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 359% so với Pro WX 7100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1005 MHz1188 MHz
Tần số Boost1545 MHz1243 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5179.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS5.728 TFLOPS
ROPs6432
TMUs144144
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 39.62
+94.7%
Pro WX 7100 20.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15227
+94.7%
Pro WX 7100 7819

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 4000 85396
+117%
Pro WX 7100 39388

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.62 20.35
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 10 Tháng 11 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 130 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 7100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và Radeon Pro WX 7100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 493 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 hoặc Radeon Pro WX 7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.