Quadro RTX 4000 vs GeForce GTX 1070

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
34.03
+12.6%

RTX 4000 vượt qua GTX 1070 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124157
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất36.8620.39
Hiệu quả năng lượng16.8415.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 81% so với GTX 1070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041920
Tần số nhân1005 MHz1506 MHz
Tần số Boost1545 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture222.5202.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS6.463 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144120
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz8 GB/s
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 34.03
+12.6%
GTX 1070 30.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15205
+12.6%
GTX 1070 13504

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 4000 85219
+79.7%
GTX 1070 47432

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 4000 78696
+63.1%
GTX 1070 48244

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 4000 94250
+108%
GTX 1070 45301

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+11.1%
117
−11.1%
1440p75−80
+8.7%
69
−8.7%
4K55−60
+12.2%
49
−12.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.92
−113%
3.24
+113%
1440p11.99
−118%
5.49
+118%
4K16.35
−111%
7.73
+111%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 118% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 111% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 141
+0%
141
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 256
+0%
256
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+0%
135
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 4 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+0%
122
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
+0%
107
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+0%
81
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
+0%
127
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
+0%
79
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

Vậy RTX 4000 và GTX 1070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.03 30.22
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 10 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 150 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 498 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce GTX 1070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.