Quadro RTX 4000 vs GeForce GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
34.05
+141%

RTX 4000 vượt qua GTX 1050 Ti với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.6412.17
Hiệu quả năng lượng16.9314.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 209% so với GTX 1050 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1005 MHz1291 MHz
Tần số Boost1545 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture222.566.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14448
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 34.05
+141%
GTX 1050 Ti 14.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15227
+141%
GTX 1050 Ti 6324

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 4000 85266
+311%
GTX 1050 Ti 20730

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 4000 78701
+296%
GTX 1050 Ti 19880

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 4000 94250
+357%
GTX 1050 Ti 20616

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+140%
50
−140%
1440p70−75
+133%
30
−133%
4K60−65
+131%
26
−131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49
−169%
2.78
+169%
1440p12.84
−177%
4.63
+177%
4K14.98
−180%
5.35
+180%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 169% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 177% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 180% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+0%
55
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+0%
49
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+0%
45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+0%
11
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+0%
13
+0%

Vậy RTX 4000 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.05 14.14
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 75 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 498 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 208153 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.