Quadro RTX 4000 (di động) vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
32.94
+22.5%

RTX 4000 (di động) vượt qua RTX 3050 6 GB với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu75.55
Hiệu quả năng lượng21.4027.44
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1110 MHz1042 MHz
Tần số Boost1560 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16072
Tensor Cores32072
Ray Tracing Cores4018

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
+28.2%
85−90
−28.2%
1440p61
+35.6%
45−50
−35.6%
4K49
+40%
35−40
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.11
1440pkhông có dữ liệu3.98
4Kkhông có dữ liệu5.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Forza Horizon 4 160−170
+23.1%
130−140
−23.1%
Forza Horizon 5 85−90
+25.7%
70−75
−25.7%
Metro Exodus 103
+28.8%
80−85
−28.8%
Red Dead Redemption 2 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+28%
75−80
−28%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Dota 2 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Far Cry 5 89
+27.1%
70−75
−27.1%
Fortnite 150−160
+30%
120−130
−30%
Forza Horizon 4 160−170
+23.1%
130−140
−23.1%
Forza Horizon 5 85−90
+25.7%
70−75
−25.7%
Grand Theft Auto V 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%
Metro Exodus 51
+27.5%
40−45
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+25.3%
150−160
−25.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+23.2%
95−100
−23.2%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
World of Tanks 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+24.6%
65−70
−24.6%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Dota 2 127
+27%
100−105
−27%
Far Cry 5 90−95
+30%
70−75
−30%
Forza Horizon 4 160−170
+23.1%
130−140
−23.1%
Forza Horizon 5 85−90
+25.7%
70−75
−25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+25.3%
150−160
−25.3%
Valorant 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Dota 2 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%
Grand Theft Auto V 60−65
+24%
50−55
−24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
World of Tanks 210−220
+28.2%
170−180
−28.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+32.7%
55−60
−32.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Far Cry 5 100−110
+27.1%
85−90
−27.1%
Forza Horizon 4 95−100
+28%
75−80
−28%
Forza Horizon 5 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Metro Exodus 77
+28.3%
60−65
−28.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Valorant 100−110
+26.3%
80−85
−26.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 60−65
+28%
50−55
−28%
Grand Theft Auto V 60−65
+28%
50−55
−28%
Metro Exodus 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+27.1%
85−90
−27.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+28%
50−55
−28%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 106
+24.7%
85−90
−24.7%
Far Cry 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Fortnite 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Forza Horizon 4 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 50−55
+30%
40−45
−30%

Vậy RTX 4000 (di động) và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.94 26.88
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 70 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.