Quadro RTX 3000 (di động) vs Radeon Pro VII

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon Pro VII, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
22.62

Pro VII vượt qua RTX 3000 (di động) với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.24
Hiệu quả năng lượng22.509.18
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043840
Tần số nhân945 MHz1400 MHz
Tần số Boost1380 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million13,230 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture198.7408.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPS13.06 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144240
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu305 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1024 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs6x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Radeon Pro VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon Pro VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 (di động) 22.62
Pro VII 28.83
+27.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 (di động) 10116
Pro VII 12890
+27.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và Radeon Pro VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
−26.3%
120−130
+26.3%
4K88
−25%
110−120
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.83
4Kkhông có dữ liệu17.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−25%
85−90
+25%
Counter-Strike 2 140−150
−26.8%
180−190
+26.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−25%
85−90
+25%
Battlefield 5 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
Counter-Strike 2 140−150
−26.8%
180−190
+26.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Far Cry 5 80−85
−22%
100−105
+22%
Fortnite 120−130
−24%
150−160
+24%
Forza Horizon 4 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 5 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−25%
120−130
+25%
Valorant 160−170
−25%
210−220
+25%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−25%
85−90
+25%
Battlefield 5 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
Counter-Strike 2 140−150
−26.8%
180−190
+26.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−15.8%
300−310
+15.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Dota 2 132
−21.2%
160−170
+21.2%
Far Cry 5 80−85
−22%
100−105
+22%
Fortnite 120−130
−24%
150−160
+24%
Forza Horizon 4 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 5 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
Grand Theft Auto V 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Metro Exodus 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−25%
120−130
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−19.3%
130−140
+19.3%
Valorant 160−170
−25%
210−220
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−23.7%
120−130
+23.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Dota 2 121
−24%
150−160
+24%
Far Cry 5 80−85
−22%
100−105
+22%
Forza Horizon 4 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−25%
120−130
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−25%
70−75
+25%
Valorant 160−170
−25%
210−220
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−24%
150−160
+24%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−27.2%
220−230
+27.2%
Grand Theft Auto V 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%
Metro Exodus 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 200−210
−25.6%
260−270
+25.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−25%
85−90
+25%
Cyberpunk 2077 24−27
−20%
30−33
+20%
Far Cry 5 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%
Forza Horizon 4 60−65
−25%
80−85
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−19%
50−55
+19%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Grand Theft Auto V 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Valorant 140−150
−25%
180−190
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Counter-Strike 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 88
−25%
110−120
+25%
Far Cry 5 27−30
−25%
35−40
+25%
Forza Horizon 4 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

Vậy RTX 3000 (di động) và Pro VII cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro VII nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Pro VII nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.62 28.83
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 13 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro VII: hiệu năng cao hơn 27.5%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro VII vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro VII dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 1938 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc Radeon Pro VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.