Quadro P620 vs Radeon RX 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và Radeon RX 7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
9.19

RX 7700 vượt qua P620 với mức trọn vẹn là 513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.4220.15
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123072
Tần số nhân1177 MHz1900 MHz
Tần số Boost1443 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million28,100 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture46.18499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P620 9.19
RX 7700 56.38
+513%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3660
RX 7700 22446
+513%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
−504%
290−300
+504%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−511%
110−120
+511%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−513%
190−200
+513%
Counter-Strike 2 18−20
−511%
110−120
+511%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%
Forza Horizon 4 35−40
−505%
230−240
+505%
Forza Horizon 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Metro Exodus 24−27
−477%
150−160
+477%
Red Dead Redemption 2 24−27
−500%
150−160
+500%
Valorant 35−40
−511%
220−230
+511%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−513%
190−200
+513%
Counter-Strike 2 18−20
−511%
110−120
+511%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%
Dota 2 30
−500%
180−190
+500%
Far Cry 5 64
−447%
350−400
+447%
Fortnite 55−60
−436%
300−310
+436%
Forza Horizon 4 35−40
−505%
230−240
+505%
Forza Horizon 5 24−27
−483%
140−150
+483%
Grand Theft Auto V 30−35
−488%
200−210
+488%
Metro Exodus 6
−483%
35−40
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
−500%
750−800
+500%
Red Dead Redemption 2 24−27
−500%
150−160
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−486%
170−180
+486%
Valorant 35−40
−511%
220−230
+511%
World of Tanks 130−140
−512%
850−900
+512%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−513%
190−200
+513%
Counter-Strike 2 18−20
−511%
110−120
+511%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%
Dota 2 83
−502%
500−550
+502%
Far Cry 5 35−40
−490%
230−240
+490%
Forza Horizon 4 35−40
−505%
230−240
+505%
Forza Horizon 5 24−27
−483%
140−150
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−508%
450−500
+508%
Valorant 35−40
−511%
220−230
+511%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−507%
85−90
+507%
Dota 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Grand Theft Auto V 12−14
−477%
75−80
+477%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−491%
260−270
+491%
Red Dead Redemption 2 8−9
−463%
45−50
+463%
World of Tanks 65−70
−488%
400−450
+488%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−511%
110−120
+511%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Far Cry 5 20−22
−500%
120−130
+500%
Forza Horizon 4 21−24
−471%
120−130
+471%
Forza Horizon 5 14−16
−507%
85−90
+507%
Metro Exodus 18−20
−511%
110−120
+511%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−477%
75−80
+477%
Valorant 24−27
−483%
140−150
+483%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 20−22
−500%
120−130
+500%
Grand Theft Auto V 20−22
−500%
120−130
+500%
Metro Exodus 4−5
−500%
24−27
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−507%
170−180
+507%
Red Dead Redemption 2 6−7
−483%
35−40
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−500%
120−130
+500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−463%
45−50
+463%
Counter-Strike 2 3−4
−500%
18−20
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 20−22
−500%
120−130
+500%
Far Cry 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Fortnite 10−11
−500%
60−65
+500%
Forza Horizon 4 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Valorant 9−10
−511%
55−60
+511%

Vậy Quadro P620 và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 504% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 56.38
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 200 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: hiệu năng cao hơn 513.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7700 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P620 và Radeon RX 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 639 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P620 hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.