Quadro P620 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
9.19

GTX 1650 vượt qua P620 với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.39
Hiệu quả năng lượng16.4218.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân1177 MHz1485 MHz
Tần số Boost1443 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture46.1893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm229 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P620 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P620 9.19
GTX 1650 19.79
+115%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P620 3660
GTX 1650 7878
+115%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P620 5909
GTX 1650 13645
+131%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P620 25105
GTX 1650 44694
+78%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P620 4673
GTX 1650 9203
+97%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P620 30410
GTX 1650 50549
+66.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P620 12085
GTX 1650 39123
+224%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P620 310112
GTX 1650 373333
+20.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P620 10923
GTX 1650 35853
+228%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P620 11727
GTX 1650 39941
+241%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P620 41
GTX 1650 91
+123%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P620 79
+73.3%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P620 50
+686%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P620 54
+24.3%
GTX 1650 44

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P620 59
+70.4%
GTX 1650 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P620 15
GTX 1650 21
+47.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P620 26
GTX 1650 51
+98.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P620 4
GTX 1650 5
+20.5%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P620 41
GTX 1650 90
+120%

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P620 55
+26%
GTX 1650 43

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P620 78
+71.5%
GTX 1650 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P620 51
+677%
GTX 1650 7

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P620 60
+92.3%
GTX 1650 31

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
−45.8%
70
+45.8%
1440p18−20
−122%
40
+122%
4K10−12
−130%
23
+130%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.13
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu6.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−100%
35−40
+100%
Cyberpunk 2077 18−20
−116%
40−45
+116%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−113%
66
+113%
Counter-Strike 2 18−20
−100%
35−40
+100%
Cyberpunk 2077 18−20
+11.8%
17
−11.8%
Forza Horizon 4 35−40
−147%
94
+147%
Forza Horizon 5 24−27
−150%
60
+150%
Metro Exodus 24−27
−154%
66
+154%
Red Dead Redemption 2 24−27
−208%
77
+208%
Valorant 35−40
−136%
85
+136%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−142%
75
+142%
Counter-Strike 2 18−20
−100%
35−40
+100%
Cyberpunk 2077 18−20
+35.7%
14
−35.7%
Dota 2 30
−173%
82
+173%
Far Cry 5 64
−54.7%
99
+54.7%
Fortnite 55−60
−46.4%
82
+46.4%
Forza Horizon 4 35−40
−94.7%
74
+94.7%
Forza Horizon 5 24−27
−129%
55−60
+129%
Grand Theft Auto V 30−35
−121%
75
+121%
Metro Exodus 6
−633%
44
+633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
−9.6%
130−140
+9.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
−12%
28
+12%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−124%
65−70
+124%
Valorant 35−40
−27.8%
46
+27.8%
World of Tanks 130−140
−69.1%
230−240
+69.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−77.4%
55
+77.4%
Counter-Strike 2 18−20
−100%
35−40
+100%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12
−58.3%
Dota 2 83
−10.8%
92
+10.8%
Far Cry 5 35−40
−71.8%
65−70
+71.8%
Forza Horizon 4 35−40
−63.2%
62
+63.2%
Forza Horizon 5 24−27
−70.8%
41
+70.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+21.3%
61
−21.3%
Valorant 35−40
−94.4%
70
+94.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Dota 2 12−14
−175%
30−35
+175%
Grand Theft Auto V 12−14
−154%
30−35
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−291%
170−180
+291%
Red Dead Redemption 2 8−9
−113%
17
+113%
World of Tanks 65−70
−104%
130−140
+104%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−111%
38
+111%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7
+0%
Far Cry 5 20−22
−180%
55−60
+180%
Forza Horizon 4 21−24
−114%
45
+114%
Forza Horizon 5 14−16
−136%
30−35
+136%
Metro Exodus 18−20
−128%
41
+128%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−123%
27−30
+123%
Valorant 24−27
−66.7%
40
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 20−22
−45%
29
+45%
Grand Theft Auto V 20−22
−45%
29
+45%
Metro Exodus 4−5
−200%
12
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−121%
60−65
+121%
Red Dead Redemption 2 6−7
−117%
12−14
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−45%
29
+45%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−125%
18
+125%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3
+0%
Dota 2 20−22
−195%
59
+195%
Far Cry 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Fortnite 10−11
−150%
24−27
+150%
Forza Horizon 4 12−14
−117%
26
+117%
Forza Horizon 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Valorant 9−10
−133%
21
+133%

Vậy Quadro P620 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P620 nhanh hơn 58%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 19.79
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 115.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Quadro P620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P620 và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 639 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24559 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P620 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.