Quadro P6000 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit, 250 Watt
37.37
+347%

P6000 vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.9734.08
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840896
Tần số nhân1506 MHz1365 MHz
Tần số Boost1645 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture394.894.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày5.1 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+344%
36
−344%
1440p65−70
+333%
15
−333%
4K75−80
+341%
17
−341%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p37.49không có dữ liệu
1440p92.29không có dữ liệu
4K79.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 28
+0%
28
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 31
+0%
31
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Quadro P6000 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P6000 nhanh hơn 344% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 341% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 51 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.37 8.36
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 18 Watt

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 347%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1288.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P6000 vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 98 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P6000 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.