Quadro P6000 vs Radeon Pro W6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và Radeon Pro W6800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit,250 Watt
40.16

Pro W6800 vượt qua P6000 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và Radeon Pro W6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10652
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.2525.16
Hiệu quả năng lượng11.0614.21
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $2,249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 492% so với Quadro P6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và Radeon Pro W6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và Radeon Pro W6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1506 MHz2075 MHz
Tần số Boost1645 MHz2320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million26,800 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture394.8556.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS17.82 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và Radeon Pro W6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và Radeon Pro W6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và Radeon Pro W6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort6x mini-DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và Radeon Pro W6800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P6000 và Radeon Pro W6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 và Radeon Pro W6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P6000 40.16
Pro W6800 51.60
+28.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15435
Pro W6800 19832
+28.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và Radeon Pro W6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−30.8%
157
+30.8%
1440p90−95
−33.3%
120
+33.3%
4K70−75
−32.9%
93
+32.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p49.99
−249%
14.32
+249%
1440p66.66
−256%
18.74
+256%
4K85.70
−254%
24.18
+254%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6800 thấp hơn 249% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6800 thấp hơn 256% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6800 thấp hơn 254% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 282
+0%
282
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 277
+0%
277
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 116
+0%
116
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 268
+0%
268
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Grand Theft Auto V 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 212
+0%
212
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 125
+0%
125
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 126
+0%
126
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy Quadro P6000 và Pro W6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.16 51.60
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn Quadro P6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P6000 và Radeon Pro W6800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P6000 hoặc Radeon Pro W6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.