Quadro P4200 vs Radeon RX 590

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và Radeon RX 590, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
21.69
+3.4%

P4200 chỉ vượt qua RX 590 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất226241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.03
Hiệu quả năng lượng17.289.55
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 30
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1227 MHz1469 MHz
Tần số Boost1647 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture237.2222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs6432
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4200 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4200 21.69
+3.4%
RX 590 20.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4200 10729
+14.4%
RX 590 9377

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−3%
103
+3%
1440p60−65
−3.3%
62
+3.3%
4K35−40
−8.6%
38
+8.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.71
1440pkhông có dữ liệu4.50
4Kkhông có dữ liệu7.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Counter-Strike 2 130−140
+3%
130−140
−3%
Cyberpunk 2077 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Battlefield 5 90−95
−41.5%
133
+41.5%
Counter-Strike 2 130−140
+3%
130−140
−3%
Cyberpunk 2077 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Far Cry 5 75−80
−7.6%
85
+7.6%
Fortnite 110−120
−18.8%
139
+18.8%
Forza Horizon 4 90−95
−27.7%
120
+27.7%
Forza Horizon 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−30.4%
120
+30.4%
Valorant 160−170
−84.7%
301
+84.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Battlefield 5 90−95
−18.1%
111
+18.1%
Counter-Strike 2 130−140
+3%
130−140
−3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+1.6%
250−260
−1.6%
Cyberpunk 2077 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Dota 2 120−130
+1.7%
110−120
−1.7%
Far Cry 5 75−80
+0%
79
+0%
Fortnite 110−120
−17.9%
138
+17.9%
Forza Horizon 4 90−95
−20.2%
113
+20.2%
Forza Horizon 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Grand Theft Auto V 85−90
+8.9%
79
−8.9%
Metro Exodus 50−55
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−17.4%
108
+17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−23.9%
88
+23.9%
Valorant 160−170
−76.1%
287
+76.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−6.4%
100
+6.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Dota 2 120−130
+1.7%
110−120
−1.7%
Far Cry 5 75−80
+6.8%
74
−6.8%
Forza Horizon 4 90−95
+3.3%
91
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+10.8%
83
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+39.2%
51
−39.2%
Valorant 160−170
+48.2%
110
−48.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+21.9%
96
−21.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+4%
50−55
−4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
Metro Exodus 30−35
+3.2%
31
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
−14.3%
232
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+3.1%
60−65
−3.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Far Cry 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Forza Horizon 4 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+7.3%
41
−7.3%
Metro Exodus 20−22
+5.3%
19
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+9.4%
32
−9.4%
Valorant 130−140
+22.1%
113
−22.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.1%
40
+11.1%
Counter-Strike 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%
Far Cry 5 27−30
+12.5%
24
−12.5%
Forza Horizon 4 40−45
−9.5%
46
+9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−40%
35
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−11.5%
29
+11.5%

Vậy Quadro P4200 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 48%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 590 nhanh hơn 85%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (65%)
  • RX 590 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (29%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.69 20.97
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 15 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 175 Watt

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4200 và Radeon RX 590 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 590 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2614 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.