GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs Quadro P3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5,80 Watt
15.33

P3200 vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350251
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1921.01
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801792
Tần số nhân1063 MHz1328 MHz
Tần số Boost1480 MHz1543 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 15.33
Quadro P3200 22.89
+49.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891
Quadro P3200 8795
+49.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
Quadro P3200 16619
+24.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
Quadro P3200 12555
+20.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
Quadro P3200 82507
+11.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 367999
Quadro P3200 419543
+14%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 Max-Q 6 GB 3324
Quadro P3200 4356
+31%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
−6.3%
85
+6.3%
1440p15
−40%
21−24
+40%
4K30
+7.1%
28
−7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Cyberpunk 2077 30−33
−53.3%
45−50
+53.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−42%
70−75
+42%
Counter-Strike 2 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Cyberpunk 2077 30−33
−53.3%
45−50
+53.3%
Forza Horizon 4 60−65
−57.1%
95−100
+57.1%
Forza Horizon 5 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
Metro Exodus 40−45
−45.2%
60−65
+45.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
Valorant 60−65
−48.4%
90−95
+48.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−42%
70−75
+42%
Counter-Strike 2 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Cyberpunk 2077 30−33
−53.3%
45−50
+53.3%
Dota 2 56
+40%
40
−40%
Far Cry 5 55−60
−30.4%
73
+30.4%
Fortnite 92
−27.2%
110−120
+27.2%
Forza Horizon 4 60−65
−57.1%
95−100
+57.1%
Forza Horizon 5 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
Grand Theft Auto V 84
+6.3%
75−80
−6.3%
Metro Exodus 40−45
−45.2%
60−65
+45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+18.2%
140−150
−18.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
−37.8%
50−55
+37.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−55.3%
70−75
+55.3%
Valorant 60−65
−48.4%
90−95
+48.4%
World of Tanks 190−200
−25.9%
240−250
+25.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−42%
70−75
+42%
Counter-Strike 2 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Cyberpunk 2077 30−33
−53.3%
45−50
+53.3%
Dota 2 55−60
−104%
112
+104%
Far Cry 5 55−60
−30.4%
70−75
+30.4%
Forza Horizon 4 60−65
−57.1%
95−100
+57.1%
Forza Horizon 5 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−208%
140−150
+208%
Valorant 60−65
−48.4%
90−95
+48.4%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
Grand Theft Auto V 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−25.2%
170−180
+25.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
World of Tanks 100−110
−43%
150−160
+43%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Counter-Strike 2 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Far Cry 5 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Forza Horizon 4 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Forza Horizon 5 24−27
−54.2%
35−40
+54.2%
Metro Exodus 30−35
−52.9%
50−55
+52.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%
Valorant 35−40
−60.5%
60−65
+60.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Dota 2 54
+38.5%
35−40
−38.5%
Grand Theft Auto V 54
+38.5%
35−40
−38.5%
Metro Exodus 10−11
−70%
16−18
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
−21.1%
65−70
+21.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
−40%
14−16
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+38.5%
35−40
−38.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%
Far Cry 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Fortnite 24
−16.7%
27−30
+16.7%
Forza Horizon 4 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 5 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Valorant 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 40%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 208%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • Quadro P3200 tốt hơn trong 58các bài kiểm tra (91%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.33 22.89
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 21 Tháng 2 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.3%, mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P3200 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro P3200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 200 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 304 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc Quadro P3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.