Quadro P2000 vs UHD Graphics 750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.27
+319%

P2000 vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.1920.50
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106Rocket Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân1076 MHz300 MHz
Tần số Boost1480 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7220.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs408
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ160 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1752 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.27
+319%
UHD Graphics 750 3.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
+319%
UHD Graphics 750 1733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+367%
12−14
−367%
1440p20
+400%
4−5
−400%
4K16
+433%
3−4
−433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+494%
16−18
−494%
Cyberpunk 2077 35−40
+311%
9−10
−311%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+335%
16−18
−335%
Counter-Strike 2 100−110
+494%
16−18
−494%
Cyberpunk 2077 35−40
+311%
9−10
−311%
Far Cry 5 47
+327%
10−12
−327%
Fortnite 144
+500%
24−27
−500%
Forza Horizon 4 70−75
+265%
20−22
−265%
Forza Horizon 5 55−60
+460%
10−11
−460%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+212%
16−18
−212%
Valorant 130−140
+143%
55−60
−143%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+335%
16−18
−335%
Counter-Strike 2 100−110
+494%
16−18
−494%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+197%
70−75
−197%
Cyberpunk 2077 35−40
+311%
9−10
−311%
Dota 2 102
+325%
24−27
−325%
Far Cry 5 41
+273%
10−12
−273%
Fortnite 60
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 70−75
+265%
20−22
−265%
Forza Horizon 5 55−60
+460%
10−11
−460%
Grand Theft Auto V 65−70
+379%
14−16
−379%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
Metro Exodus 35−40
+375%
8−9
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+141%
16−18
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+217%
12−14
−217%
Valorant 130−140
+143%
55−60
−143%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+335%
16−18
−335%
Cyberpunk 2077 35−40
+311%
9−10
−311%
Dota 2 98
+367%
21−24
−367%
Far Cry 5 35
+218%
10−12
−218%
Forza Horizon 4 70−75
+265%
20−22
−265%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+70.6%
16−18
−70.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+108%
12−14
−108%
Valorant 130−140
+143%
55−60
−143%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+87.5%
24−27
−87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+500%
6−7
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+303%
30−35
−303%
Grand Theft Auto V 30−33
+650%
4−5
−650%
Metro Exodus 21−24
+667%
3−4
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+416%
30−35
−416%
Valorant 170−180
+280%
45−50
−280%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+2400%
2−3
−2400%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 21
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 4 40−45
+340%
10−11
−340%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+383%
6−7
−383%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+200%
8−9
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Grand Theft Auto V 30−35
+100%
16−18
−100%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+333%
3−4
−333%
Valorant 100−105
+376%
21−24
−376%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+343%
14−16
−343%
Far Cry 5 9
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 30−35
+520%
5−6
−520%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+100%
5−6
−100%

Vậy Quadro P2000 và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 đã vượt qua UHD Graphics 750 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.27 3.88
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 319.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 691 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 409 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.