Quadro P2000 (di động) vs FirePro W5170M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và FirePro W5170M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5, 75 Watt
13.51
+176%

P2000 (di động) vượt qua W5170M với mức trọn vẹn là 176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất355613
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.35không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Tropo
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152640
Tần số nhân1291 MHz900 MHz
Tần số Boost1291 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,500 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.9537.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS1.184 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và FirePro W5170M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 (di động) và FirePro W5170M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 (di động) 13.51
+176%
W5170M 4.90

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 8387
+99.8%
W5170M 4197

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 (di động) 6847
+135%
W5170M 2909

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 43566
+128%
W5170M 19095

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và FirePro W5170M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+159%
27
−159%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy P2000 (di động) và W5170M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 (di động) nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.51 4.90
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 25 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 87.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn FirePro W5170M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 89 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 (di động) hoặc FirePro W5170M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.