Quadro P2000 (di động) vs Radeon Pro 555X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và Radeon Pro 555X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5, 75 Watt
14.57
+87%

P2000 (di động) vượt qua Pro 555X với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất360521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.217.60
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Polaris 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152768
Tần số nhân1291 MHz907 MHz
Tần số Boost1291 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million3,000 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture92.9543.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS1.393 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1275 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s81.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.21.2.131
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và Radeon Pro 555X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.57 7.79
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87%vàmới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 555X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 120 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 175 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 (di động) hoặc Radeon Pro 555X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.